Bảng U11 Nữ - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead English最后更新23.10.2024 08:33:17, 创建者/最新上传: Saigon
比赛选择 | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
链接 | 组织者官方网页, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料 |
团队浏览 | APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
台次最佳选手 | 按积分, 按胜率 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
协会棋手浏览
序号 | 姓名 | 协会 | Bdld | 俱乐部/城市 | 姓名 |
5 | Nguyễn Hoàng Anh | TBC | | SGC Tân Bình | U5 Nam |
4 | Bùi Phúc Lợi | TBC | | SGC Tân Bình | U9 Nam |
10 | Đỗ Ngọc Phúc Nguyên | TBC | | SGC Nguyễn Hồng Đào | U9 Nam |
38 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | TBC | | SGC Tân Bình | U9 Nam |
44 | Phan Hoàng Nam | TBC | | SGC Tân Bình | U9 Nam |
30 | Phan Nhật Nam | TBC | | SGC Tân Bình | U7 Nam |
47 | Trần Thái Bảo | TBC | | SGC Tân Bình | U8 Nam |
20 | Nguyễn Nam Long | TBC | | SGC Tân Bình | U10 Nam |
29 | Trần Đức Nhật Khang | TBC | | SGC Tân Bình | U10 Nam |
33 | Võ Trí Thiên | TBC | | SGC Bình Tân | U10 Nam |
4 | Lê Đan Nguyên | TBC | | SGC Tân Bình | U11 Nữ |
47 | Võ Hoàng Thiên Ân | TBC | | SGC Tân Bình | U12 Nam |
18 | Trần Gia Huy | TBC | | SGC Tân Bình | U15 Nam |
|
|
|
|