Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Սպարտակիադա

Cập nhật ngày: 21.10.2024 13:31:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Yerevan Chess Schools

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1Մալաթիա-Սեբաստիա * 34355518338
2Աջափնյան * 345515296
3Կենտրոն22 * 333451426,56
4Քանաքեռ-Զեյթուն12 * 2310213
5Ավան223 * 44920,53
6Շենգավիթ½½2 * 2339173
7Նուբարաշեն0113 * 3915,53
8Էրեբունի00½212 * 39,50
9Նորք-Մարաշ000½122 * 380

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN)