Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Bảng 10 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishОстаннє оновлення03.11.2024 05:49:56, Автор /Останнє завантаження: Saigon
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ФЕД. | стать | ФШ | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | Bùi Lan | PNC | | | U10 | | SGC Phú Nhuận |
2 | Dương Gia Bảo | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
3 | Dương Thái An | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
4 | Đinh Minh Khôi | Q12 | | | U10 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
5 | Đinh Ngọc Gia Bảo | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
6 | Gia Khang | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
7 | Hoàng Nguyễn Minh Đăng | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
8 | Hồ Hạ Long | CFC | | | U10 | | CLB Chess Fighters |
9 | Huỳnh Lê Hùng | VHC | | | U10 | | SGC Vinhomes |
10 | Huỳnh Thiên Phú | T10 | | | U10 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
11 | Lâm Nhật Huy | LAN | | | U10 | | Long An |
12 | Lê Anh Minh Khôi | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
13 | Lê Hoàng Minh | Q12 | | | U10 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
14 | Lê Hoàng Tân | DHC | | | U10 | | SGC Dreamhome |
15 | Lê Huy Thiện | ONL | | | U10 | | SGC Online & Kèm |
16 | Lê Minh Khoa | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
17 | Lê Minh Khôi | ICC | | | U10 | | Trung Tâm Cờ Vua Truyền Cảm Hứng |
18 | Lê Võ Minh Khang | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
19 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | CTB | | | U10 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
20 | Nguyễn Chánh Trí | MLC | | | U10 | | SGC Moonlight |
21 | Nguyễn Đức Đăng Nguyên | Q12 | | | U10 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
22 | Nguyễn Đức Hải Phong | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
23 | Nguyễn Hoàng Bách | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
24 | Nguyễn Hữu Kiên | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
25 | Nguyễn Khánh An | PNC | | | U10 | | SGC Phú Nhuận |
26 | Nguyễn Mạnh Thái Sơn | PNC | | | U10 | | SGC Phú Nhuận |
27 | Nguyễn Minh Bảo | MLC | | | U10 | | SGC Moonlight |
28 | Nguyễn Minh Phúc | PNC | | | U10 | | SGC Phú Nhuận |
29 | Nguyễn Minh Thiện | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
30 | Nguyễn Nam Long | TBC | | | U10 | | SGC Tân Bình |
31 | Nguyễn Nhật Nam | CFC | | | U10 | | CLB Chess Fighters |
32 | Nguyễn Nhật Quang | VHC | | | U10 | | SGC Vinhomes |
33 | Nguyễn Phúc Lạc | BTC | | | U10 | | SGC Bình Tân |
34 | Nguyễn Tấn Lộc | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
35 | Nguyễn Toàn Thắng | TDC | | | U10 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
36 | Nguyễn Trịnh Viết Ngữ | TDA | | | U10 | | Trường Tiểu Học Dĩ An |
37 | Nguyễn Trọng Quốc Huy | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
38 | Nguyễn Văn Phúc Thiện | T10 | | | U10 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
39 | Nguyễn Viết Phúc | CTL | | | U10 | | SGC Cityland |
40 | Nguyễn Vũ Tuấn Minh | VHC | | | U10 | | SGC Vinhomes |
41 | Phạm Minh Khang | TDO | | | U10 | | VĐV Tự Do |
42 | Phạm Vũ Nhật Minh | TPC | | | U10 | | SGC Tân Phú |
43 | Phan Công Vinh | NDT | | | U10 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
44 | Trần Đức Nhật Khang | TBC | | | U10 | | SGC Tân Bình |
45 | Trần Hoàng Lâm | PNC | | | U10 | | SGC Phú Nhuận |
46 | Trần Tuấn Khang | CTB | | | U10 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
47 | Võ Trí Thiên | BTC | | | U10 | | SGC Bình Tân |
48 | Vũ Tiến Lộc | MLC | | | U10 | | SGC Moonlight |
49 | Nguyễn Tùng Quân | NTN | | | U10 | | Nhà Thiếu Nhi TP Thủ Đức |
|
|
|
|
|
|
|