Bảng 10 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishOstatnia aktualizacja strony23.10.2024 08:53:43, Creator/Last Upload: Saigon
Wybranie turnieju | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
linki | Oficjalna strona organizatora, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, Link tournament to the tournament calendar |
wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju |
Skład drużyny | APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC |
Listy | Lista startowa, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Zestawienie federacji, partii i tytułów, Alphabetical list all groups, Terminarz |
Najlepsi zawodnicy | wg punktów, wg procentów |
Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Przegląd zawodników federacji
Nr | Nazwisko | Fed | WZSzach | Klub/miasto | Nazwisko |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | RMC | | SGC Richmond | U5 Nam |
5 | Hoàng Hải Đăng | RMC | | SGC Richmond | U6 Nam |
15 | Huỳnh Khải Đăng | RMC | | SGC Richmond | U9 Nam |
18 | Huỳnh Vũ Phúc Thiên | RMC | | SGC Richmond | U9 Nam |
19 | Lê Hoàng Thiên Ân | RMC | | SGC Richmond | U9 Nam |
53 | Trần Tấn Minh | RMC | | SGC Richmond | U9 Nam |
12 | Lê Trần Thái Anh | RMC | | SGC Richmond | U7 Nam |
24 | Nguyễn Thế Minh | RMC | | SGC Richmond | U7 Nam |
19 | Lê Bảo Lâm | RMC | | SGC Richmond | U8 Nam |
8 | Phạm Hoàng Khánh An | RMC | | SGC Richmond | U9 Nữ |
9 | Trần Phương Tú Nghi | RMC | | SGC Richmond | U9 Nữ |
3 | Lê Bảo Châu | RMC | | SGC Richmond | U11 Nữ |
1 | Bùi Đăng Khoa | RMC | | SGC Richmond | U12 Nam |
18 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lâm | RMC | | SGC Richmond | U12 Nam |
36 | Phạm Triển | RMC | | SGC Richmond | U12 Nam |
2 | Đinh Nam Sơn | RMC | | SGC Richmond | U15 Nam |
5 | Lê Quang Hueng | RMC | | SGC Richmond | U15 Nam |
13 | Nguyễn Tiến Minh | RMC | | SGC Richmond | U15 Nam |
|
|
|
|