* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nữ U11 Última Atualização22.10.2024 12:31:17, Criado por / Última atualização: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Ranking inicial
Nº. | Nome | ID FIDE | FED | sexo | Clube/Cidade |
1 | Chang, Phạm Ngọc Anh | | PB2 | w | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
2 | Chu, Minh Hiền | | VM2 | w | Thcs Việt Mỹ |
3 | Đặng, Gia Hân | | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
4 | Đặng, Mai Phương | | SN1 | w | Th Song Ngữ |
5 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
6 | Hoà, Bích Ngọc | | QT1 | w | Th Quang Trung |
7 | Lê, Đào Ngọc Nguyên | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
8 | Lê, Diễm Phương | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
9 | Lê, Minh Thư | | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
10 | Lê, Phạm Nguyên Hạ | | NBK | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
11 | Mai, Lê Phương Linh | | TN2 | w | Thcs Thắng Nhất |
12 | Ngô, Khánh Linh | | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
13 | Ngô, Thảo My | | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
14 | Nguyễn, Bảo Gia Hân | | PA1 | w | Th Phước An |
15 | Nguyễn, Hoàng Thảo Linh | | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
16 | Nguyễn, Huyền Trang | | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
17 | Nguyễn, Kim Ngân | | VT2 | w | Thcs Vũng Tàu |
18 | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
19 | Nguyễn, Ngọc Kim Ngân | | LTK | w | Th Lý Thường Kiệt |
20 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | | CL1 | w | Th Chí Linh |
21 | Nguyễn, Phạm Khánh An | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
22 | Nguyễn, Phạm Vịnh Nghi | | CT2 | w | Thcs Châu Thành |
23 | Nguyễn, Phương Anh | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
24 | Nguyễn, Quỳnh Nhi | | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
25 | Nguyễn, Thanh Hiền | | VIE | w | Thcs Nguyễn Văn Linh |
26 | Nguyễn, Thảo Ly | | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
27 | Nguyễn, Thị Kiều Trang | | CL1 | w | Th Chí Linh |
28 | Nguyễn, Thị Uyển Nhi | | NTB | w | Thcs Nguyễn Thái Bình |
29 | Nguyễn, Trần An An | | VVK | w | Thcs Võ Văn Kiệt (Pm) |
30 | Phạm, An Bảo Như | | CL1 | w | Th Chí Linh |
31 | Phạm, Hoàng Bảo Uyên | | CD2 | w | Thcs Châu Đức |
32 | Phan, Bảo Hân | | TN1 | w | Th Thắng Nhất |
33 | Phan, Hải Ngọc Minh | | SN1 | w | Th Song Ngữ |
34 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | | CL1 | w | Th Chí Linh |
35 | Phan, Nhật Quỳnh Như | | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
36 | Tạ, Ngọc Bảo Trâm | | CL1 | w | Th Chí Linh |
37 | Trần, Đặng Vân Anh | | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
38 | Trần, Hà Gia Hân | | NTB | w | Thcs Nguyễn Thái Bình |
39 | Trần, Kiều Phương Khanh | | VT2 | w | Thcs Vũng Tàu |
40 | Trần, Nguyễn An Nhiên | | VA1 | w | TH Việt Anh |
41 | Trần, Nguyễn Như Ý | | CD2 | w | Thcs Châu Đức |
42 | Trần, Phương Vy | | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
43 | Trịnh, Bảo Châu | | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
44 | Trương, Thục Quyên | | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
45 | Vũ, Trần Minh Thư | | LCH | w | Th Lưu Chí Hiếu |
|
|
|
|