* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nữ U9
Last update 22.10.2024 12:48:09, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Alphabetical list
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Bùi, Gia Hân | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
2 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
3 | Bùi, Nguyễn Bảo Anh | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
4 | Đào, Bảo Linh | CL1 | Th Chí Linh |
5 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | QT1 | Th Quang Trung |
6 | Dương, Hoàng An Nhi | NH1 | Th Nguyễn Huệ (Pm) |
7 | Dương, Nguyễn Ngọc Hân | NBK | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH) |
8 | Lê, Bảo Anh | SN1 | Th Song Ngữ |
9 | Lê, Minh Xuân Hiếu | LTT | Th Lý Tự Trọng |
10 | Lê, Ngọc Anh A | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
11 | Lê, Ngọc Anh B | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
12 | Lê, Ngọc Quỳnh Hương | SN1 | Th Song Ngữ |
13 | Ngô, Diệu Hằng | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
14 | Nguyễn, Đoàn Thảo Vy | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
15 | Nguyễn, Hà Phúc An | CL1 | Th Chí Linh |
16 | Nguyễn, Hoài Anh | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
17 | Nguyễn, Hoàng Bảo Anh | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
18 | Nguyễn, Hoàng Thiện Nhân | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
19 | Nguyễn, Khánh Linh | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
20 | Nguyễn, Khánh Vy | SN1 | Th Song Ngữ |
21 | Nguyễn, Minh Châu | CL1 | Th Chí Linh |
22 | Nguyễn, Minh Diệu | TV1 | Th Trưng Vương |
23 | Nguyễn, Ngọc An Na | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
24 | Nguyễn, Ngọc Châu Anh | VA1 | Th Việt Anh |
25 | Nguyễn, Ngọc Gia An | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
26 | Nguyễn, Ngọc Trâm Anh | HVT | Th Hoàng Văn Thụ |
27 | Nguyễn, Nhã Hân | SN1 | Th Song Ngữ |
28 | Nguyễn, Thanh Trúc | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
29 | Nguyễn, Trần An Như | HVT | Th Hoàng Văn Thụ |
30 | Phạm, Khánh Linh | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
31 | Phạm, Ngọc Phương Linh | BM1 | Th Bình Minh |
32 | Phạm, Trần Kim Ngân | CL1 | Th Chí Linh |
33 | Phạm, Vũ Uyên Thư | HVT | Th Hoàng Văn Thụ |
34 | Thái, Thục Linh | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
35 | Trần, Kim An | PTH | Th Phước Thắng |
36 | Trần, Ngọc Quyên | BM1 | Th Bình Minh |
37 | Trần, Nguyễn Ngọc Anh | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
38 | Trần, Nhã Phương | DK1 | Th Đoàn Kết |
39 | Trần, Phúc An | BTX | Th Bùi Thị Xuân |
40 | Trần, Thị Hoài An | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
41 | Trương, Ngọc Linh | SN1 | Th Song Ngữ |
|
|
|
|