Son yeniləmə27.10.2024 09:17:18, Müəllif/Son yükləmə: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | FED | cinsi | Klub/Şəhər |
1 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
2 | Hồ, Đặng Minh An | VA1 | w | Th Việt Anh |
3 | Hoàng, Giao Linh | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
4 | Lê, Thị Diệu Hiền | TV1 | w | TH Trưng Vương |
5 | Lê, Xuân Thư | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
6 | Mai, Nguyễn Minh Khuê | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
7 | Nguyễn, Hà My | KD1 | w | Th Kim Đồng (VT) |
8 | Nguyễn, Ngọc Cát Tiên | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
9 | Nguyễn, Ngọc Minh Thư | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
10 | Nguyễn, Nhật Vy | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
11 | Nguyễn, Võ Linh Chi | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
12 | Phạm, Thị Khánh Ngọc | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
13 | Phan, Đỗ Quyên | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
14 | Phan, Hoàng Minh Thư | CL1 | w | Th Chí Linh |
15 | Trần, Thị Thùy Dương | CL1 | w | Th Chí Linh |
16 | Trịnh, Thị Thanh Mai | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
17 | Vũ, Khánh Linh | NBK | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
|
|
|