最后更新23.10.2024 10:53:50, 创建者/最新上传: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 性别 | 俱乐部/城市 |
1 | Đặng, Thị Mỹ An | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
2 | Đào, Minh Khuê | BM1 | w | Th Bình Minh |
3 | Đào, Quỳnh Như | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
4 | Doãn, Tú Linh | KD1 | w | Th Kim Đồng (VT) |
5 | Lê, Ngọc Linh Đan | CVA | w | Th Chu Văn An |
6 | Lê, Nguyễn Thanh Trà | HL1 | w | Th Hạ Long |
7 | Nguyễn, Gia Linh | SN1 | w | Th Song Ngữ |
8 | Nguyễn, Hải Trúc | SN1 | w | Th Song Ngữ |
9 | Nguyễn, Hương Giang | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
10 | Nguyễn, Minh Anh | KD1 | w | Th Kim Đồng (VT) |
11 | Nguyễn, Ngọc Anh Thư | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
12 | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
13 | Nguyễn, Thị Gia Hân | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
14 | Nguyễn, Thị Khánh Linh | LCH | w | Th Lưu Chí Hiếu |
15 | Nguyễn, Vũ Băng Nghi | TV1 | w | Th Trưng Vương |
16 | Nguyễn Vũ Văn Lam, | MNJ | w | Mầm non Jen Montessori (T) |
17 | Phạm, Lê Thanh Trúc | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
18 | Phan, Lê Như Quỳnh | LS1 | w | Th Láng Sim |
19 | Vũ, Ngọc Lam Giang | SN1 | w | Th Song Ngữ |
|
|
|