Son yeniləmə23.10.2024 14:58:16, Müəllif/Son yükləmə: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | FED | cinsi | Klub/Şəhər |
1 | Bùi Bảo Hân, | HKN | w | THCS Huỳnh Khương Ninh |
2 | Bùi, Gia Huy | PM3 | | Thpt Phú Mỹ (Pm) |
3 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc ( |
4 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
5 | Đỗ, Minh Đức | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
6 | Đỗ, Tấn Vinh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
7 | Đỗ, Thành Lợi | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
8 | Hồ, Đặng Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
9 | Hồ, Đức Phát | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
10 | Lê, Huy Hải Đăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
11 | Mai, Cao Quốc Cường | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
12 | Mai, Gia Huy | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
13 | Ngô, Lưu Bảo Long | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
14 | Nguyễn, Đức Trí | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
15 | Nguyễn, Hoàng Quân | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
16 | Nguyễn, Minh Diệp | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
17 | Nguyễn, Quốc Khoa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
18 | Nguyễn Thanh Thủy, | NAN | w | THCS Nguyễn An Ninh |
19 | Phạm, Hoàng Nhật Anh | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
20 | Phạm, Hữu Đạt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
21 | Phạm, Huy Hải Sơn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
22 | Sakaev, Châu Bogdan | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
23 | Trần, Chấn Phong | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
24 | Trần, Đức Phát | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
25 | Trần, Nguyễn Hoàng Lâm | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
26 | Trịnh, Tùng Sơn | NVL | | Trường Nguyễn Văn Linh |
27 | Trịnh, Xuân Nhật Minh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
28 | Vũ, Nhật Khang | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
29 | Vương, Khả Minh | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
|
|
|