Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U15 Paskutinis atnaujinimas27.10.2024 08:43:00, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Bảo Hân | HKN | w | THCS Huỳnh Khương Ninh |
2 | Bùi, Gia Huy | PM3 | | Thpt Phú Mỹ (Pm) |
3 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc ( |
4 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
5 | Đỗ, Minh Đức | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
6 | Đỗ, Tấn Vinh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
7 | Đỗ, Thành Lợi | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
8 | Hồ, Đặng Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
9 | Hồ, Đức Phát | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
10 | Lê, Huy Hải Đăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
11 | Mai, Cao Quốc Cường | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
12 | Mai, Gia Huy | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
13 | Ngô, Lưu Bảo Long | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
14 | Nguyễn, Đức Trí | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
15 | Nguyễn, Hoàng Quân | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
16 | Nguyễn, Minh Diệp | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
17 | Nguyễn, Quốc Khoa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
18 | Nguyễn, Thanh Thủy | NAN | w | THCS Nguyễn An Ninh |
19 | Phạm, Hoàng Nhật Anh | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
20 | Phạm, Hữu Đạt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
21 | Phạm, Huy Hải Sơn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
22 | Sakaev, Châu Bogdan | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
23 | Trần, Chấn Phong | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
24 | Trần, Đức Phát | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
25 | Trần, Nguyễn Hoàng Lâm | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
26 | Trịnh, Tùng Sơn | NVL | | Trường Nguyễn Văn Linh |
27 | Trịnh, Xuân Nhật Minh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
28 | Vũ, Nhật Khang | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
29 | Vương, Khả Minh | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
|
|
|
|