* LỊCH THI ĐẤU
- Ngày 27/10:
+ 7h30 - 8h00: Khai mạc
+ 8h00: Bắt đầu thi đấu

Giải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U15

Organizer(s)CLB Cờ vua Chess House
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorNhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
SiteNhà thi đấu đa năng, 607 Nguyễn An Ninh
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/10/27
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 23.10.2024 14:58:16, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournamentselection , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15
Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13
Parameterselection no tournament-details, Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3
ListsStarting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table
Top five players, Total statistics, medal-statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank list

No.AAAFEDsexClub/City
1Bùi Bảo Hân,HKNwTHCS Huỳnh Khương Ninh
2Bùi, Gia HuyPM3Thpt Phú Mỹ (Pm)
3Chang, Phạm Hoàng HảiXM3Trường Thpt Xuyên Mộc (
4Đặng, Bảo ChâuNSLThcs Ngô Sĩ Liên
5Đỗ, Minh ĐứcHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
6Đỗ, Tấn VinhHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
7Đỗ, Thành LợiVT2Thcs Vũng Tàu
8Hồ, Đặng Nhật MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
9Hồ, Đức PhátLTV Thcs Lương Thế Vinh
10Lê, Huy Hải ĐăngNSLThcs Ngô Sĩ Liên
11Mai, Cao Quốc CườngVM2Thcs Việt Mỹ
12Mai, Gia HuyVM2Thcs Việt Mỹ
13Ngô, Lưu Bảo LongHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
14Nguyễn, Đức TríHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
15Nguyễn, Hoàng QuânLTV Thcs Lương Thế Vinh
16Nguyễn, Minh DiệpHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
17Nguyễn, Quốc KhoaHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
18Nguyễn Thanh Thủy,NANwTHCS Nguyễn An Ninh
19Phạm, Hoàng Nhật AnhLTV Thcs Lương Thế Vinh
20Phạm, Hữu ĐạtPT2Thcs Phước Thắng
21Phạm, Huy Hải SơnNSLThcs Ngô Sĩ Liên
22Sakaev, Châu BogdanVM2Thcs Việt Mỹ
23Trần, Chấn PhongHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
24Trần, Đức PhátHD2Thcs Hắc Dịch
25Trần, Nguyễn Hoàng LâmNAN Thcs Nguyễn An Ninh
26Trịnh, Tùng SơnNVLTrường Nguyễn Văn Linh
27Trịnh, Xuân Nhật MinhTN2 Thcs Thắng Nhất
28Vũ, Nhật KhangHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
29Vương, Khả MinhHD2Thcs Hắc Dịch