* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U15 Last update 23.10.2024 14:58:16, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournamentselection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
| Top five players, Total statistics, medal-statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list
No. | AAA | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi Bảo Hân, | HKN | w | THCS Huỳnh Khương Ninh |
2 | Bùi, Gia Huy | PM3 | | Thpt Phú Mỹ (Pm) |
3 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc ( |
4 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
5 | Đỗ, Minh Đức | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
6 | Đỗ, Tấn Vinh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
7 | Đỗ, Thành Lợi | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
8 | Hồ, Đặng Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
9 | Hồ, Đức Phát | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
10 | Lê, Huy Hải Đăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
11 | Mai, Cao Quốc Cường | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
12 | Mai, Gia Huy | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
13 | Ngô, Lưu Bảo Long | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
14 | Nguyễn, Đức Trí | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
15 | Nguyễn, Hoàng Quân | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
16 | Nguyễn, Minh Diệp | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
17 | Nguyễn, Quốc Khoa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
18 | Nguyễn Thanh Thủy, | NAN | w | THCS Nguyễn An Ninh |
19 | Phạm, Hoàng Nhật Anh | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
20 | Phạm, Hữu Đạt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
21 | Phạm, Huy Hải Sơn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
22 | Sakaev, Châu Bogdan | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
23 | Trần, Chấn Phong | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
24 | Trần, Đức Phát | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
25 | Trần, Nguyễn Hoàng Lâm | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
26 | Trịnh, Tùng Sơn | NVL | | Trường Nguyễn Văn Linh |
27 | Trịnh, Xuân Nhật Minh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
28 | Vũ, Nhật Khang | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
29 | Vương, Khả Minh | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
|
|
|
|