* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U13 Last update 21.10.2024 15:19:49, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournamentselection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
| Top five players, Total statistics, medal-statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list
No. | AAA | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Minh Thịnh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
2 | Bùi, Nguyễn Quốc Khang | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
3 | Bùi, Phạm Nhật Huy | PM2 | | Thcs Phú Mỹ (Pm) |
4 | Bùi, Quang Đức | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
5 | Bùi, Trần Gia Ân | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
6 | Bùi, Xuân Tiến | CD2 | | Thcs Châu Đức |
7 | Cao, Hùng Anh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
8 | Đàm, Minh Huy | DT2 | | Thcs Duy Tân |
9 | Đặng, Phùng Kỳ Nguyên | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
10 | Đậu, Cao Uy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
11 | Đậu, Việt Hải | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
12 | Đinh, Lê Tuấn Anh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
13 | Đinh, Lê Tuấn Tú | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
14 | Đinh, Thiện Tuấn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
15 | Đỗ, Đăng Khoa | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
16 | Đỗ, Thanh Quốc Hùng | DT2 | | Thcs Duy Tân |
17 | Đỗ, Thanh Sơn | DT2 | | Thcs Duy Tân |
18 | Đỗ, Tùng Bách | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
19 | Đỗ, Vũ Đức | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
20 | Đoàn, Hoàng Anh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
21 | Dương, Bảo Phúc | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
22 | Dương, Gia Huy | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
23 | Dương, Hoàng Triều | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
24 | Dương, Kim Thịnh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
25 | Dương, Minh Đạt | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
26 | Dương, Minh Kiệt | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
27 | Dương, Phan Việt Long | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
28 | Hà, Gia Bảo | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
29 | Hà, Minh Triết | PN2 | | Thcs Phước Nguyên |
30 | Hồ, Ngọc Phúc Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
31 | Hồ, Trọng Khôi Nguyên | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
32 | Hòa, Quang Minh | TP2 | | Thcs Trần Phú |
33 | Hoàng, Đỗ Minh Khôi | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
34 | Hoàng, Gia Phong | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
35 | Hoàng, Minh Đăng | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
36 | Hoàng, Nghĩa Bảo Nguyên | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
37 | Hoàng, Nhật Khánh | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
38 | Hoàng, Phước Hào | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
39 | Hoàng, Thanh Liêm | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
40 | Hứa, Mạnh An | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
41 | Lại, Hồng Anh Khang | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
42 | Lê, Bá Hùng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
43 | Lê, Đăng Khoa | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
44 | Lê, Hoàng Long | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
45 | Lê, Huy Danh | PT2 | | Thcs Phước Tân (Đv: Xm) |
46 | Lê, Nguyễn Việt Toàn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
47 | Lê, Phước Sang | DT2 | | Thcs Duy Tân |
48 | Lê, Quang Minh | DT2 | | Thcs Duy Tân |
49 | Lê, Trung Hiếu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
50 | Lê, Văn Minh Quân | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
51 | Lương, Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
52 | Lương, Minh Phúc | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
53 | Mai, Đức Huy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
54 | Mai, Đức Trung | DT2 | | Thcs Duy Tân |
55 | Mai, Hoàng Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
56 | Ngô, Văn Cường | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
57 | Nguyễn, Bảo Long | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
58 | Nguyễn, Danh Hoàng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
59 | Nguyễn, Đoàn Anh Duy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
60 | Nguyễn, Đức Giang | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
61 | Nguyễn, Đức Quang Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
62 | Nguyễn, Duy Minh Phúc | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
63 | Nguyễn, Hải Đăng | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
64 | Nguyễn, Hiếu Nghĩa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
65 | Nguyễn, Hoài Quốc An | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
66 | Nguyễn, Hoàng Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
67 | Nguyễn, Hoàng Lân | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
68 | Nguyễn, Hoàng Minh Huy | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
69 | Nguyễn, Hồng Huy | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
70 | Nguyễn, Lê Quang Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
71 | Nguyễn, Mạnh Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
72 | Nguyễn, Minh Đăng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
73 | Nguyễn, Minh Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
74 | Nguyễn, Minh Phú | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
75 | Nguyễn, Minh Sang | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
76 | Nguyễn, Minh Tuấn | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
77 | Nguyễn, Nam Sơn | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
78 | Nguyễn, Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
79 | Nguyễn, Phan Hoàng Thiên | CD2 | | Thcs Châu Đức |
80 | Nguyễn, Phú Bình | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
81 | Nguyễn, Quang Hiếu | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
82 | Nguyễn, Quốc Cường | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
83 | Nguyễn, Sơn Thành | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
84 | Nguyễn, Thành Công | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
85 | Nguyễn, Thành Đức | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
86 | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
87 | Nguyễn, Trần Ngọc Huy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
88 | Nguyễn, Trần Tiến Đạt | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
89 | Nguyễn, Trọng Hải | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
90 | Nguyễn, Trọng Khang | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
91 | Nguyễn, Trường Thuận | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
92 | Nguyễn, Văn Huy Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
93 | Nguyễn, Văn Quang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
94 | Nguyễn, Vũ Minh Trí | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
95 | Nguyễn, Xuân Thăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
96 | Ninh, Hồng Hào | PN2 | | Thcs Phước Nguyên |
97 | Phạm, Bình Minh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
98 | Phạm, Đình Tùng | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
99 | Phạm, Gia Huy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
100 | Phạm, Gia Minh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
101 | Phạm, Lê Hải Bằng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
102 | Phạm, Ngọc Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
103 | Phạm, Nhật Dương | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
104 | Phạm, Quang Vũ | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
105 | Phạm, Trần Gia Khang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
106 | Phạm, Trọng Kiên | DT2 | | Thcs Duy Tân |
107 | Phan, Hoàng Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
108 | Phan, Hữu Minh Quân | NTB | | THCS Nguyễn Thái Bình |
109 | Phan, Minh Khải | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
110 | Phan, Trần Khôi Nguyên | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
111 | Phan, Trung Hiếu | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
112 | Phùng, Thế Nam | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
113 | Quán, Lâm Phúc | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
114 | Tạ, Thanh Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
115 | Tô, Huy | DT2 | | Thcs Duy Tân |
116 | Trần, Anh Quân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
117 | Trần, Anh Tuấn | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
118 | Trần, Đại Phong | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
119 | Trần, Đình Trọng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
120 | Trần, Đức Khải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
121 | Trần, Gia Hân | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
122 | Trần, Hoàng Bảo Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
123 | Trần, Hoàng Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
124 | Trần, Hoàng Quân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
125 | Trần, Hữu Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
126 | Trần, Kỳ Nam | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
127 | Trần, Lê Hải Anh | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
128 | Trần, Minh Châu | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
129 | Trần, Ngọc Đức Duy | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
130 | Trần, Ngọc Minh Khuê | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
131 | Trần, Nguyễn Thanh Bình | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
132 | Trần, Nhật Đông | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
133 | Trần, Quang Khải | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
134 | Trần, Tuấn Minh | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
135 | Trần, Tùng Dương | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
136 | Trịnh, Gia Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
137 | Trịnh, Thanh Bình | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
138 | Trương, Quốc Thành | CD2 | | Thcs Châu Đức |
139 | Trương, Trung Bảo Khánh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
140 | Trương, Xuân Chính | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
141 | Vũ, Anh Tài | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
142 | Vũ, Đăng Khoa | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
143 | Vũ, Đức Khải | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
144 | Vũ, Hoàng Đức Trí | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
145 | Vũ, Mạnh Hoàng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
146 | Vũ, Nam Khang | PB2 | | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
147 | Vũ, Nguyễn Hòa Phát | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
148 | Vũ, Nhật Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
149 | Vũ, Quang Huy | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
150 | Vũ, Quang Huy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
Show complete list
|
|
|
|