* LỊCH THI ĐẤU
- Ngày 27/10:
+ 7h30 - 8h00: Khai mạc
+ 8h00: Bắt đầu thi đấu

Giải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U11

Organizer(s)CLB Cờ vua Chess House
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorNhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
LocationNhà thi đấu đa năng, 607 Nguyễn An Ninh
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/10/27
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 22.10.2024 12:30:56, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournament selection , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15
Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDsexClub/City
1Biện, Văn Việt AnhLCHTh Lưu Chí Hiếu
2Bùi, Jang Minh TriếtHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
3Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhKD1 Th Kim Dinh
4Bùi, Quang KhảiNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
5Bùi, Quang Thái HoàNTBThcs Nguyễn Thái Bình
6Bùi, Thị Thuỳ DươngLTTTh Lý Tự Trọng
7Bùi, Trọng DanhVT2Thcs Vũng Tàu
8Bùi, Trọng TúDK1 Th Đoàn Kết
9Bùi, Tuấn TúDT2Thcs Duy Tân
10Bùi, Xuân ĐứcNAN Thcs Nguyễn An Ninh
11Cao, Đình Minh TríBM1Th Bình Minh
12Cao, Đức MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
13Cao, Nguyễn Phúc ĐiềnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
14Cao, Nhật Anh VũVM2Thcs Việt Mỹ
15Chu, Tuấn KhangNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
16Đàm, Phú BìnhSN1Th Song Ngữ
17Đặng, Bảo TrânNAN Thcs Nguyễn An Ninh
18Đặng, Đình Nguyên KhangKD1Th Kim Đồng (Vt)
19Đặng, Đức DũngLCHTh Lưu Chí Hiếu
20Đặng, Đức NamNAN Thcs Nguyễn An Ninh
21Đặng, Gia AnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
22Đặng, Hồng Gia HuyLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)
23Đặng, Thái SơnNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
24Đặng, Trọng PhúcNSLThcs Ngô Sĩ Liên
25Đặng, Tuấn KiệtNTBThcs Nguyễn Thái Bình
26Đào, Đức HiếuPT2Thcs Phước Thắng
27Đào, Duy KhangNSLThcs Ngô Sĩ Liên
28Đào, Khánh LâmLTV Thcs Lương Thế Vinh
29Đào, Trần Mạnh TúLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)
30Đầu, Phúc TuệLCHTh Lưu Chí Hiếu
31Đinh, Đức Vũ AnVM2Thcs Việt Mỹ
32Đỗ, Gia BảoNAN Thcs Nguyễn An Ninh
33Đỗ, Gia KhangNAN Thcs Nguyễn An Ninh
34Đỗ, Minh Huy CôngLTTTh Lý Tự Trọng
35Đỗ, Phong HảiNAN Thcs Nguyễn An Ninh
36Đỗ, Thành ĐạtDT2Thcs Duy Tân
37Đỗ, Thanh PhongLTTTh Lý Tự Trọng
38Đỗ, Võ Thắng NhấtNTBThcs Nguyễn Thái Bình
39Đỗ, Vũ Nguyên KhôiLTTTh Lý Tự Trọng
40Đoàn, Gia HưngND1Th Nguyễn Du (Pm)
41Đoàn, Gia VĩLCHTh Lưu Chí Hiếu
42Đoàn, Hoàng Nguyên ĐứcNAN Thcs Nguyễn An Ninh
43Đoàn, Ngọc Nhật MinhNSLThcs Ngô Sĩ Liên
44Đoàn, Trung DũngDT2Thcs Duy Tân
45Dương, Hoàng MinhLQC Thcs Lê Quang Cường
46Dương, Huy ĐăngNAN Thcs Nguyễn An Ninh
47Dương, Minh KhangDT2Thcs Duy Tân
48Dương, Thành TrungVA1Th Việt Anh
49Dương, Tiến HoàngLCHTh Lưu Chí Hiếu
50Dương, Văn KhangNVX Th Nguyễn Viết Xuân
51Dương, Việt HoàngDK1 Th Đoàn Kết
52Hà, Minh ĐăngBM1Th Bình Minh
53Hà, Phạm Minh LongDT2Thcs Duy Tân
54Hà, Phú HưngNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
55Hà, Uy VũNAN Thcs Nguyễn An Ninh
56Hồ, Anh TàiKD1Th Kim Đồng (Vt)
57Hồ, Anh TuấnLCHTh Lưu Chí Hiếu
58Hồ, Quốc ViệtLTTTh Lý Tự Trọng
59Hồ, Văn Tiến MinhLTK Th Lý Thường Kiệt
60Hoàng, Bảo QuânNTHTh Nguyễn Thái Học
61Hoàng, Trần Hải ĐăngNVX Th Nguyễn Viết Xuân
62Lê, Bảo KhaHVTTh Hoàng Văn Thụ
63Lê, Đăng KhoaNSLThcs Ngô Sĩ Liên
64Lê, Đặng Nhật NamNTBThcs Nguyễn Thái Bình
65Lê, Đình Đông PhongCL1Th Chí Linh
66Lê, Đình Khánh ĐăngHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
67Lê, Đình Trung HiếuDK1 Th Đoàn Kết
68Lê, Hữu HoàngTN2 Thcs Thắng Nhất
69Lê, Huy Minh KhảiNTBThcs Nguyễn Thái Bình
70Lê, Khắc Gia HuyLTK Th Lý Thường Kiệt
71Lê, Minh CườngKD1Th Kim Đồng (Vt)
72Lê, Minh NhậtCD2Thcs Châu Đức
73Lê, Minh PhúKD1Th Kim Đồng (Vt)
74Lê, Minh SangNVX Th Nguyễn Viết Xuân
75Lê, Minh ThôngNAN Thcs Nguyễn An Ninh
76Lê, Nguyễn Đức TàiNSLThcs Ngô Sĩ Liên
77Lê, Nguyễn Minh KhangNAN Thcs Nguyễn An Ninh
78Lê, Quang Anh MinhNBK Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH)
79Lê, Quốc MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
80Lê, Tuấn AnhHN1Th Hải Nam
81Lê, Tuấn TàiLTK Th Lý Thường Kiệt
82Lê, Vũ Nhật MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
83Lương, Minh HuySN1Th Song Ngữ
84Lưu, Bảo NamHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
85Lưu, Hải ĐăngPB2 Thcs Phước Bửu (Đv: Xm)
86Lưu, Thiên ÂnNSLThcs Ngô Sĩ Liên
87Lý, Ngọc Thiên AnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
88Mai, Xuân ĐạiNVX Th Nguyễn Viết Xuân
89Muhammad, TameemCL1Th Chí Linh
90Ngô, Minh KhangNAN Thcs Nguyễn An Ninh
91Ngô, Minh PhúNAN Thcs Nguyễn An Ninh
92Ngô, Trí DũngNTD Th Nguyễn Thanh Đằng
93Nguyễn, Anh KhoaNAN Thcs Nguyễn An Ninh
94Nguyễn, Anh TuấnTN2 Thcs Thắng Nhất
95Nguyễn, Chí NhịNAN Thcs Nguyễn An Ninh
96Nguyễn, Đăng HiếuNSLThcs Ngô Sĩ Liên
97Nguyễn, Đăng ToànPB2 Thcs Phước Bửu (Đv: Xm)
98Nguyễn, Đình An PhúNAN Thcs Nguyễn An Ninh
99Nguyễn, Đình BảoTN1Th Thắng Nhất
100Nguyễn, Đĩnh Lâm PhúPB1Th Phước Bửu (Xm)
101Nguyễn, Đình MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
102Nguyễn, Đình Minh ChiếnCD2Thcs Châu Đức
103Nguyễn, Đình Minh HảiNAN Thcs Nguyễn An Ninh
104Nguyễn, Đình Quốc ViệtNVX Th Nguyễn Viết Xuân
105Nguyễn, Đức HòaNAN Thcs Nguyễn An Ninh
106Nguyễn, Đức HuyTQT Th Trần Quốc Toản
107Nguyễn, Đức MinhNSLThcs Ngô Sĩ Liên
108Nguyễn, Đức ThiệnTN1Th Thắng Nhất
109Nguyễn, Dương KhangKD1Th Kim Đồng (Vt)
110Nguyễn, Gia BảoLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)
111Nguyễn, Gia PhúcNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
112Nguyễn, Hà Phúc VinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
113Nguyễn, HoàngNAN Thcs Nguyễn An Ninh
114Nguyễn, Hoàng KiênKDO Th Kim Đồng (Hxm)
115Nguyễn, Hoàng NamVT2Thcs Vũng Tàu
116Nguyễn, Hoàng QuânNVX Th Nguyễn Viết Xuân
117Nguyễn, Hữu NguyễnVT2Thcs Vũng Tàu
118Nguyễn, Hữu TiếnNTBThcs Nguyễn Thái Bình
119Nguyễn, Hữu TrườngNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
120Nguyễn, Huy AnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
121Nguyễn, Khang NguyênHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
122Nguyễn, Kim Tuấn MinhNVX Th Nguyễn Viết Xuân
123Nguyễn, Lê Công TríNSLThcs Ngô Sĩ Liên
124Nguyễn, Lê Quang AnhLCHTh Lưu Chí Hiếu
125Nguyễn, Linh TâmHD2Thcs Hắc Dịch
126Nguyễn, Mạnh ThếNSLThcs Ngô Sĩ Liên
127Nguyễn, Minh ĐăngDK1 Th Đoàn Kết
128Nguyễn, Minh ĐạtBM1Th Bình Minh
129Nguyễn, Minh DũngNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
130Nguyễn, Minh DũngNAN Thcs Nguyễn An Ninh
131Nguyễn, Minh HyCD2Thcs Châu Đức
132Nguyễn, Minh KhôiNSLThcs Ngô Sĩ Liên
133Nguyễn, Minh PhátKD1Th Kim Đồng (Vt)
134Nguyễn, Nam KhánhCL1Th Chí Linh
135Nguyễn, Ngọc HảiNAN Thcs Nguyễn An Ninh
136Nguyễn, Nhật MinhSN1Th Song Ngữ
137Nguyễn, Phan Nhật AnhNBKTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT)
138Nguyễn, Tấn PhátCVATh Chu Văn An
139Nguyễn, Thành TháiQT1TH Quang Trung
140Nguyễn, Toàn BáchHL1Th Hạ Long (T)
141Nguyễn, Trần Long GiangNAN Thcs Nguyễn An Ninh
142Nguyễn, Trọng KhôiNBK Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH)
143Nguyễn, Văn Minh KhangKD2Thcs Kim Đồng
144Nguyễn, Việt HùngLTV Thcs Lương Thế Vinh
145Nguyễn, Viết Minh QuânNTBThcs Nguyễn Thái Bình
146Nguyễn, Vĩnh KhangNAN Thcs Nguyễn An Ninh
147Nguyễn, Võ Duy PhongLS1Th Láng Sim
148Phạm, Công HưngLCHTh Lưu Chí Hiếu
149Phạm, Đình SâmNTBThcs Nguyễn Thái Bình
150Phạm, Dương Thiên PhúNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh

Show complete list