* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U11
Last update 22.10.2024 12:30:56, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Alphabetical list
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Biện, Văn Việt Anh | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
2 | Bùi, Jang Minh Triết | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
3 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KD1 | Th Kim Dinh |
4 | Bùi, Quang Khải | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
5 | Bùi, Quang Thái Hoà | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
6 | Bùi, Thị Thuỳ Dương | LTT | Th Lý Tự Trọng |
7 | Bùi, Trọng Danh | VT2 | Thcs Vũng Tàu |
8 | Bùi, Trọng Tú | DK1 | Th Đoàn Kết |
9 | Bùi, Tuấn Tú | DT2 | Thcs Duy Tân |
10 | Bùi, Xuân Đức | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
11 | Cao, Đình Minh Trí | BM1 | Th Bình Minh |
12 | Cao, Đức Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
13 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
14 | Cao, Nhật Anh Vũ | VM2 | Thcs Việt Mỹ |
15 | Chu, Tuấn Khang | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
16 | Đàm, Phú Bình | SN1 | Th Song Ngữ |
17 | Đặng, Gia An | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
18 | Đặng, Hồng Gia Huy | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
19 | Đặng, Thái Sơn | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
20 | Đặng, Trọng Phúc | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
21 | Đặng, Tuấn Kiệt | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
22 | Đặng, Bảo Trân | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
23 | Đặng, Đình Nguyên Khang | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
24 | Đặng, Đức Dũng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
25 | Đặng, Đức Nam | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
26 | Đào, Đức Hiếu | PT2 | Thcs Phước Thắng |
27 | Đào, Duy Khang | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
28 | Đào, Khánh Lâm | LTV | Thcs Lương Thế Vinh |
29 | Đào, Trần Mạnh Tú | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
30 | Đầu, Phúc Tuệ | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
31 | Đinh, Đức Vũ An | VM2 | Thcs Việt Mỹ |
32 | Đỗ, Gia Bảo | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
33 | Đỗ, Gia Khang | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
34 | Đỗ, Minh Huy Công | LTT | Th Lý Tự Trọng |
35 | Đỗ, Phong Hải | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
36 | Đỗ, Thành Đạt | DT2 | Thcs Duy Tân |
37 | Đỗ, Thanh Phong | LTT | Th Lý Tự Trọng |
38 | Đỗ, Võ Thắng Nhất | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
39 | Đỗ, Vũ Nguyên Khôi | LTT | Th Lý Tự Trọng |
40 | Đoàn, Gia Hưng | ND1 | Th Nguyễn Du (Pm) |
41 | Đoàn, Gia Vĩ | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
42 | Đoàn, Hoàng Nguyên Đức | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
43 | Đoàn, Ngọc Nhật Minh | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
44 | Đoàn, Trung Dũng | DT2 | Thcs Duy Tân |
45 | Dương, Hoàng Minh | LQC | Thcs Lê Quang Cường |
46 | Dương, Huy Đăng | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
47 | Dương, Minh Khang | DT2 | Thcs Duy Tân |
48 | Dương, Thành Trung | VA1 | Th Việt Anh |
49 | Dương, Tiến Hoàng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
50 | Dương, Văn Khang | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
51 | Dương, Việt Hoàng | DK1 | Th Đoàn Kết |
52 | Hà, Minh Đăng | BM1 | Th Bình Minh |
53 | Hà, Phạm Minh Long | DT2 | Thcs Duy Tân |
54 | Hà, Phú Hưng | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
55 | Hà, Uy Vũ | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
56 | Hồ, Anh Tài | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
57 | Hồ, Anh Tuấn | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
58 | Hồ, Quốc Việt | LTT | Th Lý Tự Trọng |
59 | Hồ, Văn Tiến Minh | LTK | Th Lý Thường Kiệt |
60 | Hoàng, Bảo Quân | NTH | Th Nguyễn Thái Học |
61 | Hoàng, Trần Hải Đăng | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
62 | Lê, Bảo Kha | HVT | Th Hoàng Văn Thụ |
63 | Lê, Đăng Khoa | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
64 | Lê, Đặng Nhật Nam | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
65 | Lê, Đình Đông Phong | CL1 | Th Chí Linh |
66 | Lê, Đình Khánh Đăng | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
67 | Lê, Đình Trung Hiếu | DK1 | Th Đoàn Kết |
68 | Lê, Hữu Hoàng | TN2 | Thcs Thắng Nhất |
69 | Lê, Huy Minh Khải | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
70 | Lê, Khắc Gia Huy | LTK | Th Lý Thường Kiệt |
71 | Lê, Minh Cường | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
72 | Lê, Minh Nhật | CD2 | Thcs Châu Đức |
73 | Lê, Minh Phú | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
74 | Lê, Minh Sang | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
75 | Lê, Minh Thông | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
76 | Lê, Nguyễn Đức Tài | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
77 | Lê, Nguyễn Minh Khang | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
78 | Lê, Quang Anh Minh | NBK | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH) |
79 | Lê, Quốc Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
80 | Lê, Tuấn Anh | HN1 | Th Hải Nam |
81 | Lê, Tuấn Tài | LTK | Th Lý Thường Kiệt |
82 | Lê, Vũ Nhật Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
83 | Lương, Minh Huy | SN1 | Th Song Ngữ |
84 | Lưu, Bảo Nam | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
85 | Lưu, Hải Đăng | PB2 | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
86 | Lưu, Thiên Ân | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
87 | Lý, Ngọc Thiên An | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
88 | Mai, Xuân Đại | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
89 | Muhammad, Tameem | CL1 | Th Chí Linh |
90 | Ngô, Minh Khang | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
91 | Ngô, Minh Phú | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
92 | Ngô, Trí Dũng | NTD | Th Nguyễn Thanh Đằng |
93 | Nguyễn, Anh Khoa | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
94 | Nguyễn, Anh Tuấn | TN2 | Thcs Thắng Nhất |
95 | Nguyễn, Chí Nhị | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
96 | Nguyễn, Đăng Hiếu | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
97 | Nguyễn, Đăng Toàn | PB2 | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
98 | Nguyễn, Đình An Phú | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
99 | Nguyễn, Đình Bảo | TN1 | Th Thắng Nhất |
100 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | PB1 | Th Phước Bửu (Xm) |
101 | Nguyễn, Đình Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
102 | Nguyễn, Đình Minh Chiến | CD2 | Thcs Châu Đức |
103 | Nguyễn, Đình Minh Hải | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
104 | Nguyễn, Đình Quốc Việt | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
105 | Nguyễn, Đức Hòa | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
106 | Nguyễn, Đức Huy | TQT | Th Trần Quốc Toản |
107 | Nguyễn, Đức Minh | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
108 | Nguyễn, Đức Thiện | TN1 | Th Thắng Nhất |
109 | Nguyễn, Dương Khang | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
110 | Nguyễn, Gia Bảo | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
111 | Nguyễn, Gia Phúc | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
112 | Nguyễn, Hà Phúc Vinh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
113 | Nguyễn, Hoàng | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
114 | Nguyễn, Hoàng Kiên | KDO | Th Kim Đồng (Hxm) |
115 | Nguyễn, Hoàng Nam | VT2 | Thcs Vũng Tàu |
116 | Nguyễn, Hoàng Quân | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
117 | Nguyễn, Hữu Nguyễn | VT2 | Thcs Vũng Tàu |
118 | Nguyễn, Hữu Tiến | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
119 | Nguyễn, Hữu Trường | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
120 | Nguyễn, Huy An | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
121 | Nguyễn, Khang Nguyên | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
122 | Nguyễn, Kim Tuấn Minh | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
123 | Nguyễn, Lê Công Trí | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
124 | Nguyễn, Lê Quang Anh | LCH | Th Lưu Chí Hiếu |
125 | Nguyễn, Linh Tâm | HD2 | Thcs Hắc Dịch |
126 | Nguyễn, Mạnh Thế | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
127 | Nguyễn, Minh Đăng | DK1 | Th Đoàn Kết |
128 | Nguyễn, Minh Đạt | BM1 | Th Bình Minh |
129 | Nguyễn, Minh Dũng | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc |
130 | Nguyễn, Minh Dũng | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
131 | Nguyễn, Minh Hy | CD2 | Thcs Châu Đức |
132 | Nguyễn, Minh Khôi | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
133 | Nguyễn, Minh Phát | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) |
134 | Nguyễn, Nam Khánh | CL1 | Th Chí Linh |
135 | Nguyễn, Ngọc Hải | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
136 | Nguyễn, Nhật Minh | SN1 | Th Song Ngữ |
137 | Nguyễn, Phan Nhật Anh | NBK | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
138 | Nguyễn, Tấn Phát | CVA | Th Chu Văn An |
139 | Nguyễn, Thành Thái | QT1 | TH Quang Trung |
140 | Nguyễn, Toàn Bách | HL1 | Th Hạ Long (T) |
141 | Nguyễn, Trần Long Giang | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
142 | Nguyễn, Trọng Khôi | NBK | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH) |
143 | Nguyễn, Văn Minh Khang | KD2 | Thcs Kim Đồng |
144 | Nguyễn, Việt Hùng | LTV | Thcs Lương Thế Vinh |
145 | Nguyễn, Viết Minh Quân | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình |
146 | Nguyễn, Vĩnh Khang | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
147 | Nguyễn, Võ Duy Phong | LS1 | Th Láng Sim |
148 | Phạm, Hải Đăng | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
149 | Phạm, Trần Phú Lộc | XM2 | Trường Thcs Xuyên Mộc ( |
150 | Phạm, Tuấn Anh | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên |
Show complete list
|
|
|
|