* LỊCH THI ĐẤU
- Ngày 27/10:
+ 7h30 - 8h00: Khai mạc
+ 8h00: Bắt đầu thi đấu

Giải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U9

Last update 22.10.2024 12:29:19, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournamentselection , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15
Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13
Parameterselection show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3
ListsStarting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table
Top five players, Total statistics, medal-statistics

Alphabetical list all groups

No.AAAFEDClub/CityAAA
1Biện, Văn Việt AnhLCHTh Lưu Chí Hiếu
2Biện, Văn Việt AnhLCHTh Lưu Chí HiếuU11
3Bùi, Jang Minh TriếtHKNThcs Huỳnh Khương NinhU11
4Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhKD1 Th Kim DinhU11
5Bùi, Quang KhảiNBNTh Nguyễn Bá NgọcU11
6Bùi, Quang Thái HoàNTBThcs Nguyễn Thái BìnhU11
7Bùi, Thị Thuỳ DươngLTTTh Lý Tự TrọngU11
8Bùi, Trọng DanhVT2Thcs Vũng TàuU11
9Bùi, Trọng TúDK1 Th Đoàn KếtU11
10Bùi, Tuấn TúDT2Thcs Duy TânU11
11Bùi, Xuân ĐứcNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
12Bùi, Minh KiệtNVX Th Nguyễn Viết XuânU8
13Bùi, Nam NhậtPTH Th Phước ThắngU8
14Bùi, Minh ThịnhHKNThcs Huỳnh Khương NinhU13
15Bùi, Nguyễn Quốc KhangVT2Thcs Vũng TàuU13
16Bùi, Phạm Nhật HuyPM2Thcs Phú Mỹ (Pm)U13
17Bùi, Quang ĐứcND2Thcs Nguyễn Du (Br)U13
18Bùi, Trần Gia ÂnHD2Thcs Hắc DịchU13
19Bùi, Xuân TiếnCD2Thcs Châu ĐứcU13
20Bùi, Gia HuyPM3Thpt Phú Mỹ (Pm)U15
21Bùi, Gia HânNHC Th Nguyễn Hữu CảnhU9
22Bùi, Hồng NhungNTHTh Nguyễn Thái HọcU9
23Bùi, Nguyễn Bảo AnhNHC Th Nguyễn Hữu CảnhU9
24Bùi, Bảo HânHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
25Bùi, Đăng KhoaTV1 Th Trưng Vương
26Bùi, Gia HânNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
27Bùi, Gia HuyPM3Thpt Phú Mỹ (Pm)
28Bùi, Hồng NhungNTHTh Nguyễn Thái Học
29Bùi, Hữu Quang PhúcNTHTh Nguyễn Thái Học
30Bùi, Jang Minh TriếtHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
31Bùi, Minh KiệtNVX Th Nguyễn Viết Xuân
32Bùi, Minh ThịnhHKNThcs Huỳnh Khương Ninh
33Bùi, Nam NhậtPTH Th Phước Thắng
34Bùi, Ngọc Linh ĐanMNVMầm Non Vành Khuyên
35Bùi, Nguyễn Bảo AnhNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
36Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến MinhBM1Th Bình Minh
37Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhKD1 Th Kim Dinh
38Bùi, Nguyễn Quốc KhangVT2Thcs Vũng Tàu
39Bùi, Phạm Nhật HuyPM2Thcs Phú Mỹ (Pm)
40Bùi, Phú ThànhCH1Th Chu Hải (Pm)
41Bùi, Quang ĐứcND2Thcs Nguyễn Du (Br)
42Bùi, Quang KhảiNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
43Bùi, Quang Thái HoàNTBThcs Nguyễn Thái Bình
44Bùi, Quang ThịnhTN1Th Thắng Nhất
45Bùi, Thị Thuỳ DươngLTTTh Lý Tự Trọng
46Bùi, Trần Gia ÂnHD2Thcs Hắc Dịch
47Bùi, Trọng DanhVT2Thcs Vũng Tàu
48Bùi, Trọng TúDK1 Th Đoàn Kết
49Bùi, Tuấn KiệtNVX Th Nguyễn Viết Xuân
50Bùi, Tuấn TúDT2Thcs Duy Tân
51Bùi, Xuân ĐứcNAN Thcs Nguyễn An Ninh
52Bùi, Xuân TiếnCD2Thcs Châu Đức
53Bùi, Đăng KhoaTV1 Th Trưng VươngU6
54Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến MinhBM1Th Bình MinhU6
55Bùi, Hữu Quang PhúcNTHTh Nguyễn Thái HọcU7
56Bùi, Phú ThànhCH1Th Chu Hải (Pm)U7
57Bùi, Quang ThịnhTN1Th Thắng NhấtU9
58Bùi, Tuấn KiệtNVX Th Nguyễn Viết XuânU9
59Bùi Bảo Hân,HKNTHCS Huỳnh Khương NinhU15
60Bùi Ngọc Linh Đan,MNVMầm Non Vành KhuyênNam U5
61Cao, Hùng AnhTN2 Thcs Thắng NhấtU13
62Cao, Đình Minh TríBM1Th Bình MinhU11
63Cao, Đức MinhNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
64Cao, Nguyễn Phúc ĐiềnNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
65Cao, Nhật Anh VũVM2Thcs Việt MỹU11
66Cao, Nhật Kỳ AnhBM1Th Bình MinhU9
67Cao, Phúc AnhTN1Th Thắng NhấtU9
68Cao, Minh NhậtNBNTh Nguyễn Bá NgọcU7
69Cao, Minh PhúcTV1 Th Trưng VươngU7
70Cao, Thanh TùngCL1Th Chí LinhU7
71Cao, Đình Minh TríBM1Th Bình Minh
72Cao, Đức MinhNAN Thcs Nguyễn An Ninh
73Cao, Hùng AnhTN2 Thcs Thắng Nhất
74Cao, Minh NhậtNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
75Cao, Minh PhúcTV1 Th Trưng Vương
76Cao, Nguyễn Phúc ĐiềnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
77Cao, Nhật Anh VũVM2Thcs Việt Mỹ
78Cao, Nhật Kỳ AnhBM1Th Bình Minh
79Cao, Phúc AnhTN1Th Thắng Nhất
80Cao, Thanh TùngCL1Th Chí Linh
81Chang, Phạm Hoàng HảiXM3Trường Thpt Xuyên Mộc (
82Chang, Phạm Ngọc AnhPB2 Thcs Phước Bửu (Đv: Xm)
83Chang, Phạm Ngọc AnhPB2 Thcs Phước Bửu (Đv: Xm)U11
84Chang, Phạm Hoàng HảiXM3Trường Thpt Xuyên Mộc (U15
85Châu, Minh BảoBM1Th Bình Minh
86Châu, Minh BảoBM1Th Bình MinhU9
87Chu, Kim Đức TàiNHC Th Nguyễn Hữu CảnhU7
88Chu, Nguyễn Trường SaLS1Th Láng SimU6
89Chu, Kim Đức TàiNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
90Chu, Minh HiềnVM2Thcs Việt Mỹ
91Chu, Minh QuânNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
92Chu, Nguyễn Trường SaLS1Th Láng Sim
93Chu, Tuấn KhangNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
94Chu, Minh HiềnVM2Thcs Việt MỹU11
95Chu, Tuấn KhangNBNTh Nguyễn Bá NgọcU11
96Chu, Minh QuânNBNTh Nguyễn Bá NgọcU8
97Cù, Lộc PhátKD1Th Kim Đồng (Vt)
98Cù, Lộc PhátKD1Th Kim Đồng (Vt)U9
99Đàm, Minh HuyDT2Thcs Duy Tân
100Đàm, Phú BìnhSN1Th Song Ngữ
101Đàm, Phú BìnhSN1Th Song NgữU11
102Đàm, Minh HuyDT2Thcs Duy TânU13
103Đặng, Gia AnNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
104Đặng, Gia AnNAN Thcs Nguyễn An Ninh
105Đặng, Gia HânKD1Th Kim Đồng (Vt)
106Đặng, Hoài NamCL1Th Chí Linh
107Đặng, Hoàng Gia KhôiLS1Th Láng Sim
108Đặng, Hoàng Huy HùngTN1Th Thắng Nhất
109Đặng, Hồng Gia HuyLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)
110Đặng, Hồng Gia KhôiLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)
111Đặng, Hồng Nguyên ThảoNTHTh Nguyễn Thái Học
112Đặng, Mai PhươngSN1Th Song Ngữ
113Đặng, Minh ĐăngSN1Th Song Ngữ
114Đặng, Nam KiệtKD1Th Kim Đồng (Vt)
115Đặng, Nguyễn Đăng KhoaHT1 Th Hồ Tràm (Đv:xm)
116Đặng, Nhật MinhVA1Th Việt Anh
117Đặng, Như KhánhCL1Th Chí Linh
118Đặng, Phùng Kỳ NguyênNSLThcs Ngô Sĩ Liên
119Đặng, Thái SơnNBNTh Nguyễn Bá Ngọc
120Đặng, Thị Mỹ AnLTT Th Lý Tự Trọng
121Đặng, Thị Thanh BìnhLTTTh Lý Tự Trọng
122Đặng, Trọng PhúcNSLThcs Ngô Sĩ Liên
123Đặng, Tuấn KiệtNTBThcs Nguyễn Thái Bình
124Đặng, Việt HoàngLCHTh Lưu Chí Hiếu
125Đặng, Anh TuấnBM1Th Bình Minh
126Đặng, Bảo ChâuNSLThcs Ngô Sĩ Liên
127Đặng, Bảo TrânNAN Thcs Nguyễn An Ninh
128Đặng, Đinh Bảo NguyênNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
129Đặng, Đình Nguyên KhangKD1Th Kim Đồng (Vt)
130Đặng, Đức ĐamNHC Th Nguyễn Hữu Cảnh
131Đặng, Đức DũngLCHTh Lưu Chí Hiếu
132Đặng, Đức NamNAN Thcs Nguyễn An Ninh
133Đặng, Đức ĐamNHC Th Nguyễn Hữu CảnhU9
134Đặng, Hoàng Huy HùngTN1Th Thắng NhấtU9
135Đặng, Nam KiệtKD1Th Kim Đồng (Vt)U9
136Đặng, Nguyễn Đăng KhoaHT1 Th Hồ Tràm (Đv:xm)U9
137Đặng, Việt HoàngLCHTh Lưu Chí HiếuU9
138Đặng, Hoài NamCL1Th Chí LinhU6
139Đặng, Minh ĐăngSN1Th Song NgữU7
140Đặng, Nhật MinhVA1Th Việt AnhU7
141Đặng, Hồng Gia HuyLS1 Th Láng Sim (Đv: Xm)U11
142Đặng, Thái SơnNBNTh Nguyễn Bá NgọcU11
143Đặng, Trọng PhúcNSLThcs Ngô Sĩ LiênU11
144Đặng, Tuấn KiệtNTBThcs Nguyễn Thái BìnhU11
145Đặng, Bảo TrânNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
146Đặng, Đình Nguyên KhangKD1Th Kim Đồng (Vt)U11
147Đặng, Đức DũngLCHTh Lưu Chí HiếuU11
148Đặng, Đức NamNAN Thcs Nguyễn An NinhU11
149Đặng, Anh TuấnBM1Th Bình MinhU8
150Đặng, Đinh Bảo NguyênNHC Th Nguyễn Hữu CảnhU8

Show complete list