Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U8 Paskutinis atnaujinimas23.10.2024 17:13:24, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Minh Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
2 | Bùi, Nam Nhật | PTH | | Th Phước Thắng |
3 | Chu, Minh Quân | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
4 | Đặng, Anh Tuấn | BM1 | | Th Bình Minh |
5 | Đặng, Đinh Bảo Nguyên | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
6 | Đặng, Hoàng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim |
7 | Đặng, Hồng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
8 | Đào, Nam Anh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
9 | Đào, Quang Đức Uy | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
10 | Đào, Thiên Lộc | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
11 | Đào, Xuân Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
12 | Đỗ, Minh Phúc | BM1 | | Th Bình Minh |
13 | Đoàn, Minh Khôi | PA1 | | Th Phước An |
14 | Hà, Bách Lâm | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
15 | Hoàng, Đức Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
16 | Hoàng, Gia Huy | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
17 | Hoàng, Nhật Nam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
18 | Hoàng, Tấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
19 | Hoàng, Tùng Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
20 | Hoàng, Viết Quân | NH1 | | Th Nguyễn Huệ (Pm) |
21 | Khúc, Đức Nhân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
22 | Lê, An Phước | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
23 | Lê, Đức Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
24 | Lê, Hoàng Hà Khanh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
25 | Lê, Huy Nhân | PT1 | | Th Phước Tân |
26 | Lê, Ngọc Thiên Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
27 | Lê, Quang Bách | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
28 | Lê, Quang Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
29 | Lê, Thành Phát | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm(VT) |
30 | Lương, Nguyên Vỹ | TN1 | | Th Thắng Nhất |
31 | Ngô, Đức Đạt | HN1 | | Th Hải Nam |
32 | Ngô, Duy Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
33 | Ngô, Minh Huy | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
34 | Ngô, Tuấn Bảo | HL1 | | Th Hạ Long |
35 | Nguyễn, Anh Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
36 | Nguyễn, Anh Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
37 | Nguyễn, Bảo Minh | CL1 | | Th Chí Linh |
38 | Nguyễn, Bùi Duy Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
39 | Nguyễn, Cảnh Hùng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
40 | Nguyễn, Đình Minh Đức | BM1 | | Th Bình Minh |
41 | Nguyễn, Duy Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
42 | Nguyễn, Gia Bảo | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
43 | Nguyễn, Gia Huy | SN1 | | Th Song Ngữ |
44 | Nguyễn, Huy Quang Phúc | QT1 | | Th Quang Trung (T) |
45 | Nguyễn, Khoa Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
46 | Nguyễn, Lê Gia Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
47 | Nguyễn, Lê Thái Duy | BM1 | | Th Bình Minh |
48 | Nguyễn, Lê Trung Hiếu | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm(VT) |
49 | Nguyễn, Lý Hồng Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
50 | Nguyễn, Minh Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
51 | Nguyễn, Nam Thành | TV1 | | Th Trưng Vương |
52 | Nguyễn, Ngọc Đức Thiện | TV1 | | Th Trưng Vương |
53 | Nguyễn, Phước Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
54 | Nguyễn, Phước Nguyên | CL1 | | Th Chí Linh |
55 | Nguyễn, Phước Sang | CL1 | | Th Chí Linh |
56 | Nguyễn, Phước Thịnh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
57 | Nguyễn, Quang Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
58 | Nguyễn, Quang Huy | SN1 | | Th Song Ngữ |
59 | Nguyễn, Tài Phúc | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
60 | Nguyễn, Thiên Phú | DK1 | | Th Đoàn Kết |
61 | Nguyễn, Trần Hoàng Long | BM1 | | Th Bình Minh |
62 | Nguyễn, Trí Nhân | BR1 | | Th Bưng Riềng |
63 | Nguyễn, Trung Kiên | SN1 | | Th Song Ngữ |
64 | Nguyễn, Văn Chung | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
65 | Nguyễn, Viết Khánh | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
66 | Nguyễn, Vũ Minh Tuệ | CL1 | | Th Chí Linh |
67 | Phạm, Hà Duy Bảo | SN1 | | Th Song Ngữ |
68 | Phạm, Hoàng Thiên Phúc | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
69 | Phạm, Khang Lâm | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
70 | Phạm, Nguyễn Anh Khôi | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
71 | Phan, Huy Bách | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
72 | Phan, Nguyễn Hoàng Quân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
73 | Tạ, Kim Minh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
74 | Tăng, Quốc Mạnh | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
75 | Thạch, Minh Cường | SN1 | | Th Song Ngữ |
76 | Trần, Anh Tuấn | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
77 | Trần, Đình Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
78 | Trần, Gia Bảo | PA1 | | Th Phước An |
79 | Trần, Minh Đức | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
80 | Trần, Nguyên Khôi | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
81 | Trần, Nhật Huy | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
82 | Trần, Như Minh Đăng | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
83 | Trần, Phúc Nguyên | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
84 | Trần, Quốc Trung | BS1 | | Th Bàu Sen |
85 | Trần, Thế Hòa | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
86 | Trần, Thế Vinh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
87 | Trần, Thiện Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
88 | Trần, Trí Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
89 | Trần, Văn Thắng | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (PH) |
90 | Trần, Viết Đạt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
91 | Trang, Ngọc Hải Anh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
92 | Trịnh, Tuấn Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
93 | Trương, Minh Khang | SN1 | | Th Song Ngữ |
94 | Trương, Quốc Tùng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
95 | Trương, Quốc Việt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
96 | Ung, Chấn Phong | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
97 | Vũ, Huy Hoàng | VIE | | Th Bình Minh |
98 | Vũ, Minh Đức | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
99 | Vũ, Nguyên Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
100 | Vũ, Phúc Huy | CL1 | | Th Chí Linh |
|
|
|
|