Son yeniləmə27.10.2024 09:09:37, Müəllif/Son yükləmə: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | FED | cinsi | Klub/Şəhər |
1 | Bùi, Hữu Quang Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
2 | Bùi, Phú Thành | CH1 | | Th Chu Hải (Pm) |
3 | Cao, Minh Nhật | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
4 | Cao, Minh Phúc | TV1 | | Th Trưng Vương |
5 | Cao, Thanh Tùng | CL1 | | Th Chí Linh |
6 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
7 | Đặng, Minh Đăng | SN1 | | Th Song Ngữ |
8 | Đặng, Nhật Minh | VA1 | | Th Việt Anh |
9 | Đào, Đức Thiện Quý | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
10 | Đinh, Hoàng Bảo Nam | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
11 | Đinh, Thiên Bách | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
12 | Đỗ, Điền Thanh | SN1 | | Th Song Ngữ |
13 | Đỗ, Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
14 | Dương, Đăng Khoa | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
15 | Dương, Thừa Chí | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
16 | Hồ, Hải Phong | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
17 | Hoàng, Gia Huy | QT1 | | Th Quang Trung (Pm) |
18 | Hoàng, Minh Phúc | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
19 | Huỳnh, Minh Khang | ACE | | Trường Qt Acellus |
20 | Huỳnh, Phan Thanh Điền | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
21 | Lê, Hoàng | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm(VT) |
22 | Lê, Khánh Tâm | KDO | | Th Kim Đồng (LD) |
23 | Lê, Kim Gia Khánh | SN1 | | Th Song Ngữ |
24 | Lê, Lý Nguyên Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
25 | Lê, Minh Nhật | SN1 | | Th Song Ngữ |
26 | Lê, Nguyên Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
27 | Lê, Phan Phúc Long | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
28 | Lê, Phước Thịnh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
29 | Lê, Tùng Lâm | CL1 | | Th Chí Linh |
30 | Lê, Văn Khôi Nguyên | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
31 | Lương, Quan Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
32 | Ngô, Bảo Minh Châu | DK1 | | Th Đoàn Kết |
33 | Nguyễn, Cao Hoàng Nguyên | CVA | | Th Chu Văn An |
34 | Nguyễn, Cát Lộc Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
35 | Nguyễn, Chơn Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
36 | Nguyễn, Đặng Hải Đăng | DK1 | | Th Đoàn Kết |
37 | Nguyễn, Đình Anh Quân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
38 | Nguyễn, Đình Minh Phú | QT1 | | Th Quang Trung (Pm) |
39 | Nguyễn, Đức Khôi | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
40 | Nguyễn, Đức Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
41 | Nguyễn, Đức Phúc | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
42 | Nguyễn, Đức Trung | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
43 | Nguyễn, Hoài Nam | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
44 | Nguyễn, Hoàng Phương | CL1 | | Th Chí Linh |
45 | Nguyễn, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
46 | Nguyễn, Minh Nhật | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
47 | Nguyễn, Minh Quân | QT1 | | Th Quang Trung |
48 | Nguyễn, Minh Quân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
49 | Nguyễn, Phạm Vũ Hoàng | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
50 | Nguyễn, Phú Khang | NBH | | TH Nguyễn Bá Học |
51 | Nguyễn, Phước Sang | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (VT) |
52 | Nguyễn, Quang Huy | TCD | | Th Trương Công Định |
53 | Nguyễn, Quang Khải | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
54 | Nguyễn, Thành Công | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
55 | Nguyễn, Thành Sơn | CL1 | | Th Chí Linh |
56 | Nguyễn, Thế Lâm | XM1 | | Th Xuyên Mộc (Đv: Xm) |
57 | Nguyễn, Thế Minh Hoàng | SN1 | | Th Song Ngữ |
58 | Nguyễn, Thế Phi | SN1 | | Th Song Ngữ |
59 | Nguyễn, Tiến Đức | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
60 | Nguyễn, Trần Minh Cường | DK1 | | Th Đoàn Kết |
61 | Nguyễn, Trần Tấn Duy | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
62 | Nguyễn, Tuấn Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
63 | Nguyễn, Tùng Bách | CL1 | | Th Chí Linh |
64 | Nguyễn, Việt Anh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
65 | Nguyễn, Viết Hải Đăng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
66 | Nguyễn, Vũ Anh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
67 | Phạm, Minh Đức | SN1 | | Th Song Ngữ |
68 | Phạm, Minh Tuấn | SN1 | | Th Song Ngữ |
69 | Phạm, Nhật Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
70 | Phạm, Quốc Thịnh | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
71 | Phạm, Việt Anh | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm(VT) |
72 | Phạm, Vĩnh Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
73 | Phan, Hải Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
74 | Phan, Minh | QT1 | | Th Quang Trung |
75 | Phan, Minh Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
76 | Phan, Phúc Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
77 | Tạ, Thanh Thế | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
78 | Thái, Doãn Nguyên Khang | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
79 | Tô, Thiên Ân | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
80 | Trần, Anh Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
81 | Trần, Minh Khôi | DK1 | | Th Đoàn Kết |
82 | Trần, Minh Quân | HL1 | | Th Hạ Long (T) |
83 | Trần, Minh Quân | CL1 | | Th Chí Linh |
84 | Trần, Nguyễn Bảo Long | TN1 | | Th Thắng Nhất |
85 | Trần, Nhật Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
86 | Trần, Phúc Khang | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
87 | Trần, Tiến Phát | TN1 | | Th Thắng Nhất |
88 | Trịnh, Hải Bình | VA1 | | Th Việt Anh |
89 | Trịnh, Trường Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
90 | Trương, Đình Hoàng Việt | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
91 | Trương, Minh Tuấn | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
92 | Vũ, Hoàng Thái Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
93 | Vũ, Huy Bách | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
94 | Vũ, Ngọc Ân | SN1 | | Th Song Ngữ |
95 | Vũ, Ngọc Đạt | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
96 | Vũ, Tiến Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
97 | Nguyễn, Minh Phúc | PA1 | | TH Phước An |
|
|
|