* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U7 Last update 22.10.2024 12:53:25, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Alphabetical list all groups
No. | Name | FED | Club/City | Name |
1 | Biện, Văn Việt Anh | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | |
2 | Biện, Văn Việt Anh | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | U11 |
3 | Bùi, Jang Minh Triết | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh | U11 |
4 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KD1 | Th Kim Dinh | U11 |
5 | Bùi, Quang Khải | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | U11 |
6 | Bùi, Quang Thái Hoà | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình | U11 |
7 | Bùi, Thị Thuỳ Dương | LTT | Th Lý Tự Trọng | U11 |
8 | Bùi, Trọng Danh | VT2 | Thcs Vũng Tàu | U11 |
9 | Bùi, Trọng Tú | DK1 | Th Đoàn Kết | U11 |
10 | Bùi, Tuấn Tú | DT2 | Thcs Duy Tân | U11 |
11 | Bùi, Xuân Đức | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
12 | Bùi, Minh Kiệt | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân | U8 |
13 | Bùi, Nam Nhật | PTH | Th Phước Thắng | U8 |
14 | Bùi, Minh Thịnh | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh | U13 |
15 | Bùi, Nguyễn Quốc Khang | VT2 | Thcs Vũng Tàu | U13 |
16 | Bùi, Phạm Nhật Huy | PM2 | Thcs Phú Mỹ (Pm) | U13 |
17 | Bùi, Quang Đức | ND2 | Thcs Nguyễn Du (Br) | U13 |
18 | Bùi, Trần Gia Ân | HD2 | Thcs Hắc Dịch | U13 |
19 | Bùi, Xuân Tiến | CD2 | Thcs Châu Đức | U13 |
20 | Bùi, Gia Huy | PM3 | Thpt Phú Mỹ (Pm) | U15 |
21 | Bùi, Gia Hân | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | U9 |
22 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | Th Nguyễn Thái Học | U9 |
23 | Bùi, Nguyễn Bảo Anh | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | U9 |
24 | Bùi, Bảo Hân | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh | |
25 | Bùi, Đăng Khoa | TV1 | Th Trưng Vương | |
26 | Bùi, Gia Hân | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | |
27 | Bùi, Gia Huy | PM3 | Thpt Phú Mỹ (Pm) | |
28 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | Th Nguyễn Thái Học | |
29 | Bùi, Hữu Quang Phúc | NTH | Th Nguyễn Thái Học | |
30 | Bùi, Jang Minh Triết | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh | |
31 | Bùi, Minh Kiệt | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân | |
32 | Bùi, Minh Thịnh | HKN | Thcs Huỳnh Khương Ninh | |
33 | Bùi, Nam Nhật | PTH | Th Phước Thắng | |
34 | Bùi, Ngọc Linh Đan | MNV | Mầm Non Vành Khuyên | |
35 | Bùi, Nguyễn Bảo Anh | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | |
36 | Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến Minh | BM1 | Th Bình Minh | |
37 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KD1 | Th Kim Dinh | |
38 | Bùi, Nguyễn Quốc Khang | VT2 | Thcs Vũng Tàu | |
39 | Bùi, Phạm Nhật Huy | PM2 | Thcs Phú Mỹ (Pm) | |
40 | Bùi, Phú Thành | CH1 | Th Chu Hải (Pm) | |
41 | Bùi, Quang Đức | ND2 | Thcs Nguyễn Du (Br) | |
42 | Bùi, Quang Khải | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | |
43 | Bùi, Quang Thái Hoà | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình | |
44 | Bùi, Quang Thịnh | TN1 | Th Thắng Nhất | |
45 | Bùi, Thị Thuỳ Dương | LTT | Th Lý Tự Trọng | |
46 | Bùi, Trần Gia Ân | HD2 | Thcs Hắc Dịch | |
47 | Bùi, Trọng Danh | VT2 | Thcs Vũng Tàu | |
48 | Bùi, Trọng Tú | DK1 | Th Đoàn Kết | |
49 | Bùi, Tuấn Kiệt | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân | |
50 | Bùi, Tuấn Tú | DT2 | Thcs Duy Tân | |
51 | Bùi, Xuân Đức | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
52 | Bùi, Xuân Tiến | CD2 | Thcs Châu Đức | |
53 | Bùi, Đăng Khoa | TV1 | Th Trưng Vương | U6 |
54 | Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến Minh | BM1 | Th Bình Minh | U6 |
55 | Bùi, Hữu Quang Phúc | NTH | Th Nguyễn Thái Học | U7 |
56 | Bùi, Phú Thành | CH1 | Th Chu Hải (Pm) | U7 |
57 | Bùi, Quang Thịnh | TN1 | Th Thắng Nhất | U9 |
58 | Bùi, Tuấn Kiệt | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân | U9 |
59 | Bùi Bảo Hân, | HKN | THCS Huỳnh Khương Ninh | U15 |
60 | Bùi Ngọc Linh Đan, | MNV | Mầm Non Vành Khuyên | Nam U5 |
61 | Cao, Hùng Anh | TN2 | Thcs Thắng Nhất | U13 |
62 | Cao, Đình Minh Trí | BM1 | Th Bình Minh | U11 |
63 | Cao, Đức Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
64 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
65 | Cao, Nhật Anh Vũ | VM2 | Thcs Việt Mỹ | U11 |
66 | Cao, Nhật Kỳ Anh | BM1 | Th Bình Minh | U9 |
67 | Cao, Phúc Anh | TN1 | Th Thắng Nhất | U9 |
68 | Cao, Minh Nhật | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | U7 |
69 | Cao, Minh Phúc | TV1 | Th Trưng Vương | U7 |
70 | Cao, Thanh Tùng | CL1 | Th Chí Linh | U7 |
71 | Cao, Đình Minh Trí | BM1 | Th Bình Minh | |
72 | Cao, Đức Minh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
73 | Cao, Hùng Anh | TN2 | Thcs Thắng Nhất | |
74 | Cao, Minh Nhật | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | |
75 | Cao, Minh Phúc | TV1 | Th Trưng Vương | |
76 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
77 | Cao, Nhật Anh Vũ | VM2 | Thcs Việt Mỹ | |
78 | Cao, Nhật Kỳ Anh | BM1 | Th Bình Minh | |
79 | Cao, Phúc Anh | TN1 | Th Thắng Nhất | |
80 | Cao, Thanh Tùng | CL1 | Th Chí Linh | |
81 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | Trường Thpt Xuyên Mộc ( | |
82 | Chang, Phạm Ngọc Anh | PB2 | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) | |
83 | Chang, Phạm Ngọc Anh | PB2 | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) | U11 |
84 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | Trường Thpt Xuyên Mộc ( | U15 |
85 | Châu, Minh Bảo | BM1 | Th Bình Minh | |
86 | Châu, Minh Bảo | BM1 | Th Bình Minh | U9 |
87 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | U7 |
88 | Chu, Nguyễn Trường Sa | LS1 | Th Láng Sim | U6 |
89 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | |
90 | Chu, Minh Hiền | VM2 | Thcs Việt Mỹ | |
91 | Chu, Minh Quân | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | |
92 | Chu, Nguyễn Trường Sa | LS1 | Th Láng Sim | |
93 | Chu, Tuấn Khang | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | |
94 | Chu, Minh Hiền | VM2 | Thcs Việt Mỹ | U11 |
95 | Chu, Tuấn Khang | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | U11 |
96 | Chu, Minh Quân | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | U8 |
97 | Cù, Lộc Phát | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | |
98 | Cù, Lộc Phát | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | U9 |
99 | Đàm, Minh Huy | DT2 | Thcs Duy Tân | |
100 | Đàm, Phú Bình | SN1 | Th Song Ngữ | |
101 | Đàm, Phú Bình | SN1 | Th Song Ngữ | U11 |
102 | Đàm, Minh Huy | DT2 | Thcs Duy Tân | U13 |
103 | Đặng, Gia An | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
104 | Đặng, Gia An | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
105 | Đặng, Gia Hân | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | |
106 | Đặng, Hoài Nam | CL1 | Th Chí Linh | |
107 | Đặng, Hoàng Gia Khôi | LS1 | Th Láng Sim | |
108 | Đặng, Hoàng Huy Hùng | TN1 | Th Thắng Nhất | |
109 | Đặng, Hồng Gia Huy | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) | |
110 | Đặng, Hồng Gia Khôi | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) | |
111 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | Th Nguyễn Thái Học | |
112 | Đặng, Mai Phương | SN1 | Th Song Ngữ | |
113 | Đặng, Minh Đăng | SN1 | Th Song Ngữ | |
114 | Đặng, Nam Kiệt | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | |
115 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HT1 | Th Hồ Tràm (Đv:xm) | |
116 | Đặng, Nhật Minh | VA1 | Th Việt Anh | |
117 | Đặng, Như Khánh | CL1 | Th Chí Linh | |
118 | Đặng, Phùng Kỳ Nguyên | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên | |
119 | Đặng, Thái Sơn | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | |
120 | Đặng, Thị Mỹ An | LTT | Th Lý Tự Trọng | |
121 | Đặng, Thị Thanh Bình | LTT | Th Lý Tự Trọng | |
122 | Đặng, Trọng Phúc | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên | |
123 | Đặng, Tuấn Kiệt | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình | |
124 | Đặng, Việt Hoàng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | |
125 | Đặng, Anh Tuấn | BM1 | Th Bình Minh | |
126 | Đặng, Bảo Châu | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên | |
127 | Đặng, Bảo Trân | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
128 | Đặng, Đinh Bảo Nguyên | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | |
129 | Đặng, Đình Nguyên Khang | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | |
130 | Đặng, Đức Đam | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | |
131 | Đặng, Đức Dũng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | |
132 | Đặng, Đức Nam | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | |
133 | Đặng, Đức Đam | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | U9 |
134 | Đặng, Hoàng Huy Hùng | TN1 | Th Thắng Nhất | U9 |
135 | Đặng, Nam Kiệt | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | U9 |
136 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HT1 | Th Hồ Tràm (Đv:xm) | U9 |
137 | Đặng, Việt Hoàng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | U9 |
138 | Đặng, Hoài Nam | CL1 | Th Chí Linh | U6 |
139 | Đặng, Minh Đăng | SN1 | Th Song Ngữ | U7 |
140 | Đặng, Nhật Minh | VA1 | Th Việt Anh | U7 |
141 | Đặng, Hồng Gia Huy | LS1 | Th Láng Sim (Đv: Xm) | U11 |
142 | Đặng, Thái Sơn | NBN | Th Nguyễn Bá Ngọc | U11 |
143 | Đặng, Trọng Phúc | NSL | Thcs Ngô Sĩ Liên | U11 |
144 | Đặng, Tuấn Kiệt | NTB | Thcs Nguyễn Thái Bình | U11 |
145 | Đặng, Bảo Trân | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
146 | Đặng, Đình Nguyên Khang | KD1 | Th Kim Đồng (Vt) | U11 |
147 | Đặng, Đức Dũng | LCH | Th Lưu Chí Hiếu | U11 |
148 | Đặng, Đức Nam | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh | U11 |
149 | Đặng, Anh Tuấn | BM1 | Th Bình Minh | U8 |
150 | Đặng, Đinh Bảo Nguyên | NHC | Th Nguyễn Hữu Cảnh | U8 |
Show complete list
|
|
|
|