* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Nam U6 Last update 22.10.2024 12:50:41, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournamentselection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
| Top five players, Total statistics, medal-statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list
No. | AAA | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Đăng Khoa | TV1 | | Th Trưng Vương |
2 | Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
3 | Chu, Nguyễn Trường Sa | LS1 | | Th Láng Sim |
4 | Đặng, Hoài Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
5 | Dương, Đức Long | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
6 | Hà, Huy Tài | TN1 | | Th Thắng Nhất |
7 | Hà, Minh Hoàng Bách | TV1 | | Th Trưng Vương |
8 | Hoàng, Duy Bảo | TN1 | | Th Thắng Nhất |
9 | Hoàng, Minh Huy | KN1 | | Th Khai Nguyên |
10 | Kiều, Minh Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
11 | Lê, Kiến Thành | TV1 | | Th Trưng Vương |
12 | Lê, Kinh Chính | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
13 | Lê, Ngọc Minh Quân | BM1 | | Th Bình Minh |
14 | Lê, Nguyễn Đăng Khôi 2018 U6 | DK1 | | Th Đoàn Kết |
15 | Lê, Nguyễn Minh Trí | KDO | | Th Kim Đồng (LD) |
16 | Lương, Phúc Khánh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
17 | Ngô, Hoàng Bách | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
18 | Nguyễn, Đình An | BM1 | | Th Bình Minh |
19 | Nguyễn, Đình Đăng Khôi | TV1 | | Th Trưng Vương |
20 | Nguyễn, Đình Đức Mạnh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
21 | Nguyễn, Đình Hải Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
22 | Nguyễn, Đình Minh Anh | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
23 | Nguyễn, Gia Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
24 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
25 | Nguyễn, Lê Hoàng Anh | PTH | | Th Phước Thắng |
26 | Nguyễn, Lê Khang | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
27 | Nguyễn, Minh Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
28 | Nguyễn, Phú An | CL1 | | Th Chí Linh |
29 | Nguyễn, Trọng Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
30 | Nguyễn, Trọng Tuệ | SN1 | | Th Song Ngữ |
31 | Nguyễn, Tuấn Đạt | CL1 | | Th Chí Linh |
32 | Nguyễn, Tuấn Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
33 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | TN1 | | Th Thắng Nhất |
34 | Nguyễn, Vũ Minh Anh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
35 | Phạm, Đức Bảo | SN1 | | Th Song Ngữ |
36 | Phạm, Lê Anh Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
37 | Phạm, Nguyên Khoa | LD1 | | Th Long Điền |
38 | Phan, Đăng Khôi | BM1 | | Th Bình Minh |
39 | Phan, Đức Trí | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
40 | Phan, Nhật Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
41 | Tạ, Minh Đức | SN1 | | Th Song Ngữ |
42 | Tô, Thiên Minh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
43 | Trần, Duy Khoa | KDO | | Th Kim Đồng (LD) |
44 | Trần, Hoàng Bách | CL1 | | Th Chí Linh |
45 | Trần, Hoàng Vinh | BM1 | | Th Bình Minh |
46 | Trần, Minh Phú | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
47 | Trần, Việt Hưng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
48 | Trịnh, Minh Khang | BM1 | | Th Bình Minh |
49 | Trương, Quốc Nam | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
50 | Võ, Quang Minh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
51 | Vũ, Anh Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
52 | Vũ, Đức Kiên | BM1 | | Th Bình Minh |
53 | Vũ, Ngọc Lâm | CL1 | | Th Chí Linh |
|
|
|
|