Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

TORNEIO DE EQUIPES GRINGO BIDICHESS

Cập nhật ngày: 11.12.2024 15:59:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: MARCIO BIDIGARAY

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội1234567 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
Resistência * 222239113,58873
2
Até o Último Peão2 * 239113,58772
3
No Fear2 * 228012,58779,5
4
Karpov22 * 32621284,574,5
5
Perdi mas tava Ganho22 * 26211,58272
6
Soeral21 * 36211,57979
7
Mate em 711221 * 509,56862

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 5: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)