Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Temporada 2

LIGA DE AJEDREZ RÁPIDO CAXAMARCA CHESS - DIVISIÓN A

Cập nhật ngày: 08.12.2024 18:02:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: ROFFEDAZ

Xếp hạng sau ván 18

HạngSố TênPháiRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
14
Benique Cabrera, César RemigioPER1998Cajamarca170191,500
28
Chacón Manayay, Franklin MateoPER1571I.E. Antonio Guillermo Urrelo121,5112,250
35
Villegas Osorio, Marco AntonioPER1784Caxamarca Chess Club120,5123,500
41
Rubio Aguilar, Alexander LeonelPER1653Caxamarca Chess Club11,50111,000
53
Briones Cienfuegos, Carlos AlbertoPER1565Universidad Privada Del Norte11094,750
610
Reyes Cueva, Franklin Alei WillmanPER1673Cajamarca8,5068,000
72
Amorós Jave, Franco Javier RamónPER1845Tablero Del Inca4,5125,500
87
Ydrogo Ágreda, Gustavo AlonsoPER1654I.E. N° 10384 - Chota4,5029,500
99
Aramayo Rojas, Víctor JoséPER0Cajamarca2114,000
106
Cervera Mendo, Rogger JosephPER0Caxamarca Chess Club2012,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Manually input (after Tie-Break matches)