Bảng U8 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishÚltima Atualização23.10.2024 08:49:25, Criado por / Última atualização: Saigon
Selecção de torneio | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
Ligações | Página oficial do organizador, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário |
Os melhores jogadores | por pontos, por percentagem |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | Nome | FED | Prov. | Clube/Cidade | Nome |
4 | Lê Quang Minh | CTL | | SGC Cityland | U5 Nam |
6 | Hoàng Minh Quân | CTL | | SGC Cityland | U6 Nam |
25 | Nguyễn Nhân | CTL | | SGC Cityland | U6 Nam |
1 | Bạch Khánh Nam | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
5 | Châu Bảo An | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
8 | Dương Ngọc Hữu Điền | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
35 | Nguyễn Thái Gia Đức | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
36 | Nguyễn Trung Kiên | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
50 | Trần Doãn Tấn Dũng | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
6 | Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
18 | Nguyễn Đức Dũng | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
28 | Phan Nhật Hiển | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
29 | Phan Nhật Huy | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
16 | Hứa Minh Trí | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
42 | Trần Minh Khôi | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
56 | Võ Minh Khang | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
2 | Lê Trần Bảo Thư | CTL | | SGC Cityland | U9 Nữ |
4 | Đinh Ngọc Gia Bảo | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
8 | Lê Minh Khoa | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
11 | Lê Võ Minh Khang | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
14 | Nguyễn Đức Hải Phong | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
15 | Nguyễn Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
24 | Nguyễn Trọng Quốc Huy | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
26 | Nguyễn Viết Phúc | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
27 | Nguyễn Thành Long | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
28 | Nguyễn Trung Thuận | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
32 | Phạm Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
37 | Phạm Việt Cường | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
46 | Võ Hoàng Bảo Nam | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
16 | Phạm Quân Huy | CTL | | SGC Cityland | U15 Nam |
|
|
|
|