Нота: Како би смањили рад сервера дневним уносом свих линкова на претраживача попут Гоогле-а, Иахоо-а и Цо-а, сви линкови за турнире старије од две недеље (време завршетка турнира) приказати ће се након клика на следећу тастер:
покажи податке о турниру
Bảng U7 Nữ - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishПоследња измена03.11.2024 05:18:04, Creator/Last Upload: Saigon
Листа по носитељству
Бр | Име | ФЕД | пол | Бдлд | Тип | Ск. | Клуб / Град |
1 | Bùi Ngọc Như Ý | Q04 | w | | U07 | | CLB Cờ Vua Quận 4 |
2 | Bùi Thiên Di | LAN | w | | U07 | | Long An |
3 | Chu Bảo An Nhiên | PNC | w | | U07 | | SGC Phú Nhuận |
4 | Chu Hà Thiên Kim | TDO | w | | U07 | | VĐV Tự Do |
5 | Hồng An Viên | VHC | w | | U07 | | SGC Vinhomes |
6 | Huỳnh Mẫn Nhi | GHC | w | | U07 | | SGC Gia Hòa |
7 | Huỳnh Ngọc Trà My | CTL | w | | U07 | | SGC Cityland |
8 | Huỳnh Nguyễn Thiên Thanh | ONL | w | | U07 | | SGC Online & Kèm |
9 | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | w | | U07 | | Long An |
10 | Lê Ngọc Thiên Phú | TDC | w | | U07 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
11 | Lê Nguyễn Nhật Linh | VHC | w | | U07 | | SGC Vinhomes |
12 | Lê Nguyễn Trâm Anh | TDA | w | | U07 | | Trường Tiểu Học Dĩ An |
13 | Lê Nhật Linh Đan | SPC | w | | U07 | | Simple Chess |
14 | Lê Trần Bảo Ngọc | ICC | w | | U07 | | Trung Tâm Cờ Vua Truyền Cảm Hứng |
15 | Ngô Ngọc Quỳnh Phương | CMT | w | | U07 | | CLB Chess Master |
16 | Ngô Thảo Anh | APC | w | | U07 | | SGC An Phú |
17 | Ngô Yến Vy | TDC | w | | U07 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
18 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | w | | U07 | | SGC Cityland |
19 | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | ICH | w | | U07 | | I-Chess Club |
20 | Nguyễn Ngọc Khánh My | TDO | w | | U07 | | VĐV Tự Do |
21 | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | TDO | w | | U07 | | VĐV Tự Do |
22 | Nguyễn Vĩnh Hy | NDT | w | | U07 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
23 | Phạm Ngọc Bảo Hân | CTL | w | | U07 | | SGC Cityland |
24 | Phạm Ngọc Cát Tiên | CTL | w | | U07 | | SGC Cityland |
25 | Phạm Xuân Thư | PNC | w | | U07 | | SGC Phú Nhuận |
26 | Trần Đình Lam Yến | APC | w | | U07 | | SGC An Phú |
27 | Trần Ngọc Nam Phương | ICH | w | | U07 | | I-Chess Club |
28 | Trần Phương Tú Anh | RMC | w | | U07 | | SGC Richmond |
29 | Trịnh Lê Bảo Ngân | VHC | w | | U07 | | SGC Vinhomes |
30 | Trương Như Quỳnh | GHC | w | | U07 | | SGC Gia Hòa |
|
|
|
|
|
|
|