Bảng U7 Nữ - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishOstatnia aktualizacja strony23.10.2024 09:27:02, Creator/Last Upload: Saigon
Wybranie turnieju | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
linki | Oficjalna strona organizatora, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, Link tournament to the tournament calendar |
wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju |
Skład drużyny | APC, BTC, CTL, GHC, NDT, ONL, PNC, RMC, TDC, TDO, TPB, VHC |
Listy | Lista startowa, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Zestawienie federacji, partii i tytułów, Alphabetical list all groups, Terminarz |
Najlepsi zawodnicy | wg punktów, wg procentów |
Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Przegląd zawodników federacji
Nr | Nazwisko | Fed | WZSzach | Klub/miasto | Nazwisko |
4 | Lê Quang Minh | CTL | | SGC Cityland | U5 Nam |
6 | Hoàng Minh Quân | CTL | | SGC Cityland | U6 Nam |
25 | Nguyễn Nhân | CTL | | SGC Cityland | U6 Nam |
1 | Bạch Khánh Nam | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
5 | Châu Bảo An | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
8 | Dương Ngọc Hữu Điền | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
35 | Nguyễn Thái Gia Đức | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
36 | Nguyễn Trung Kiên | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
50 | Trần Doãn Tấn Dũng | CTL | | SGC Cityland | U9 Nam |
6 | Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
18 | Nguyễn Đức Dũng | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
28 | Phan Nhật Hiển | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
29 | Phan Nhật Huy | CTL | | SGC Cityland | U7 Nam |
5 | Huỳnh Ngọc Trà My | CTL | | SGC Cityland | U7 Nữ |
10 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | | SGC Cityland | U7 Nữ |
14 | Phạm Ngọc Bảo Hân | CTL | | SGC Cityland | U7 Nữ |
15 | Phạm Ngọc Cát Tiên | CTL | | SGC Cityland | U7 Nữ |
16 | Hứa Minh Trí | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
42 | Trần Minh Khôi | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
56 | Võ Minh Khang | CTL | | SGC Cityland | U8 Nam |
2 | Lê Trần Bảo Thư | CTL | | SGC Cityland | U9 Nữ |
4 | Đinh Ngọc Gia Bảo | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
8 | Lê Minh Khoa | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
11 | Lê Võ Minh Khang | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
14 | Nguyễn Đức Hải Phong | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
15 | Nguyễn Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
24 | Nguyễn Trọng Quốc Huy | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
26 | Nguyễn Viết Phúc | CTL | | SGC Cityland | U10 Nam |
27 | Nguyễn Thành Long | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
28 | Nguyễn Trung Thuận | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
32 | Phạm Hoàng Bách | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
37 | Phạm Việt Cường | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
46 | Võ Hoàng Bảo Nam | CTL | | SGC Cityland | U12 Nam |
16 | Phạm Quân Huy | CTL | | SGC Cityland | U15 Nam |
|
|
|
|