Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Bảng U7 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishПоследно обновяване03.11.2024 05:45:50, Creator/Last Upload: Saigon
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | пол | Bdld | Тип | Гр | Клуб/Град |
1 | Bùi Phương Nhật Thanh | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
2 | Cao Hoàng Bách | MLC | | | U07 | | SGC Moonlight |
3 | Đặng Bảo Long | PNC | | | U07 | | SGC Phú Nhuận |
4 | Đặng Hồng Minh | VHC | | | U07 | | SGC Vinhomes |
5 | Đinh Như Hải Đăng | SPC | | | U07 | | Simple Chess |
6 | Đỗ Thế Lâm | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
7 | Hà Nguyễn Minh Nguyên | TDC | | | U07 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
8 | Hoàng Bách | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
9 | Hoàng Hải Đăng | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
10 | Hoàng Minh Triết | SPC | | | U07 | | Simple Chess |
11 | Hoàng Phước Đăng Khoa | SPC | | | U07 | | Simple Chess |
12 | Hồ Đức Thiện | GGC | | | U07 | | SGC Gigamall |
13 | Lại Hồng Nhật Minh | SPC | | | U07 | | Simple Chess |
14 | Lê Đặng Quốc Anh | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
15 | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | | | U07 | | Long An |
16 | Lê Nguyễn Tân An | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
17 | Lê Nhật Đăng Khôi | NDT | | | U07 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
18 | Lê Quang Dương | TML | | | U07 | | SGC Thạnh Mỹ Lợi |
19 | Lê Trần Phúc Khang | GHC | | | U07 | | SGC Gia Hòa |
20 | Lê Trần Thái Anh | RMC | | | U07 | | SGC Richmond |
21 | Lê Văn Minh | DHC | | | U07 | | SGC DreamHomes |
22 | Lương Phúc Khang | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
23 | Mai Trí Việt | LAN | | | U07 | | Long An |
24 | Ngô Huy Hoàng | PNC | | | U07 | | SGC Phú Nhuận |
25 | Nguyễn Duy Quân | GHC | | | U07 | | SGC Gia Hòa |
26 | Nguyễn Đăng Lâm | APC | | | U07 | | SGC An Phú |
27 | Nguyễn Đức Dũng | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
28 | Nguyễn Đức Đan | VHC | | | U07 | | SGC Vinhomes |
29 | Nguyễn Gia Huy | TDC | | | U07 | | CLB Cờ Vua TP Thủ Đức |
30 | Nguyễn Hoàng Đăng | DHC | | | U07 | | SGC Dreamhome |
31 | Nguyễn Huỳnh Hưng | ICH | | | U07 | | I-Chess Club |
32 | Nguyễn Hữu Quốc Thái | HDC | | | U07 | | SGC Hà Đô Centrosa |
33 | Nguyễn Nhật Anh | NDT | | | U07 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
34 | Nguyễn Nhật Minh | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
35 | Nguyễn Phú Lâm | TBC | | | U07 | | SGC Tân Bình |
36 | Nguyễn Phúc Quốc Khánh | ICH | | | U07 | | I-Chess Club |
37 | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | | | U07 | | Long An |
38 | Nguyễn Tiến Quyết | CTD | | | U07 | | Cờ Vua Thần Đồng |
39 | Nguyễn Tuấn Kiệt | ICH | | | U07 | | I-Chess Club |
40 | Nguyễn Thế Minh | RMC | | | U07 | | SGC Richmond |
41 | Nguyễn Trí Dũng | APC | | | U07 | | SGC An Phú |
42 | Nguyễn Vĩnh Khang | TDC | | | U07 | | CLB Cờ Vua TP Thủ Đức |
43 | Nguyễn Vĩnh Khoa | PNC | | | U07 | | SGC Phú Nhuận |
44 | Phạm Nguyên Duy | SPC | | | U07 | | Simple Chess |
45 | Phạm Viết Khoa | CTD | | | U07 | | Cờ Vua Thần Đồng |
46 | Phan Nhật Hiển | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
47 | Phan Nhật Huy | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
48 | Tô Minh Triết | GHC | | | U07 | | SGC Gia Hòa |
49 | Trần Đức Tâm | NTN | | | U07 | | Nhà Thiếu Nhi Thủ Đức |
50 | Trần Đức Tâm | CTD | | | U07 | | Cờ Vua Thần Đồng |
51 | Trần Hải Phong | APC | | | U07 | | SGC An Phú |
52 | Trần Nguyễn Thiện Nhân | DHC | | | U07 | | SGC Dreamhome |
53 | Trần Quang Minh | LAN | | | U07 | | Long An |
54 | Trường An | GGC | | | U07 | | SGC Gigamall |
55 | Trương Công Bảo Huy | TPC | | | U07 | | SGC Tân Phú |
56 | Trương Minh Trí | APC | | | U07 | | SGC An Phú |
57 | Võ Hoàng Thiên Vĩ | MLC | | | U07 | | SGC Moonlight |
58 | Võ Minh Khang | APC | | | U07 | | SGC An Phú |
59 | Võ Nguyễn Hoàng Khang | MLC | | | U07 | | SGC Moonlight |
60 | Võ Nguyễn Phúc An | CTL | | | U07 | | SGC Cityland |
61 | Võ Tấn Khải | LAN | | | U07 | | Long An |
62 | Vũ Hạo Nhiên | TDO | | | U07 | | VĐV Tự Do |
|
|
|
|