Bảng U7 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead English最后更新23.10.2024 09:31:04, 创建者/最新上传: Saigon
比赛选择 | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
链接 | 组织者官方网页, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料 |
团队浏览 | APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
台次最佳选手 | 按积分, 按胜率 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
协会棋手浏览
序号 | 姓名 | 协会 | Bdld | 俱乐部/城市 | 姓名 |
17 | Vũ Trí Hải | MLC | | SGC Moonlight | U5 Nam |
13 | Mai Thanh Phú | MLC | | SGC Moonlight | U6 Nam |
37 | Nguyễn Việt Hoàng | MLC | | SGC Moonlight | U9 Nam |
55 | Võ Duy Hùng | MLC | | SGC Moonlight | U9 Nam |
1 | Cao Hoàng Bách | MLC | | SGC Moonlight | U7 Nam |
57 | Võ Trương Gia Khang | MLC | | SGC Moonlight | U8 Nam |
13 | Nguyễn Chánh Trí | MLC | | SGC Moonlight | U10 Nam |
17 | Nguyễn Minh Bảo | MLC | | SGC Moonlight | U10 Nam |
8 | Nguyễn Lê Bảo Ngân | MLC | | SGC Moonlight | U11 Nữ |
6 | Diệp Khương Duy | MLC | | SGC Moonlight | U12 Nam |
17 | Nguyễn Hoàng Duy | MLC | | SGC Moonlight | U12 Nam |
4 | Nguyễn Phương Vy | MLC | | SGC Moonlight | U15 Nữ |
|
|
|
|