Bảng U9 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishSidst opdateret 23.10.2024 09:43:20, Oprettet af/Sidste upload: Saigon
Start rangliste
Nr. | Navn | FED | køn | Bdld | Typ | Gr | Klub/By |
1 | Bạch Khánh Nam | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
2 | Bùi Anh Tuấn | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
3 | Bùi Danh Minh | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
4 | Bùi Phúc Lợi | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
5 | Châu Bảo An | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
6 | Châu Thành Bảo Đức | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
7 | Chu Tuấn Hào | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
8 | Dương Ngọc Hữu Điền | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
9 | Đỗ Công Thành | T10 | | | U09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
10 | Đỗ Ngọc Phúc Nguyên | TBC | | | U09 | | SGC Nguyễn Hồng Đào |
11 | Đỗ Nguyễn Hải Đăng | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
12 | Đỗ Tony Minh Triết | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
13 | Đỗ Thiên Minh | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
14 | Hoàng Bách | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
15 | Huỳnh Khải Đăng | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
16 | Huỳnh Tấn Lộc | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
17 | Huỳnh Vũ Phúc Thiên | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
18 | Huỳnh Vũ Phúc Thiên | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
19 | Lê Hoàng Thiên Ân | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
20 | Lê Tấn Tài | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
21 | Lê Viết Toàn | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
22 | Lê Vũ Sơn | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
23 | Ngô Kỳ Nam | T10 | | | U09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
24 | Ngô Xuân Trường | TDC | | | U09 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
25 | Nguyễn Công Phúc | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
26 | Nguyễn Hà Đắc Di | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
27 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | ONL | | | U09 | | SGC Online & Kèm |
28 | Nguyễn Hồ Gia Phúc | CFC | | | U09 | | CLB Chess Fighters |
29 | Nguyễn Huy Thịnh | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
30 | Nguyễn Lê Bảo Minh | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
31 | Nguyễn Lê Bình Minh | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
32 | Nguyễn Minh Khương | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
33 | Nguyễn Phi Bảo | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
34 | Nguyễn Phúc An | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
35 | Nguyễn Thái Gia Đức | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
36 | Nguyễn Trung Kiên | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
37 | Nguyễn Việt Hoàng | MLC | | | U09 | | SGC Moonlight |
38 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
39 | Phạm Đức Anh | TDC | | | U09 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
40 | Phạm Nguyên Khánh | GHC | | | U09 | | SGC Gia Hòa |
41 | Phạm Trần Thiên Ân | PNC | | | U09 | | SGC Phú |
42 | Phan Bảo Nam | GHC | | | U09 | | SGC Gia Hòa |
43 | Phan Hào Khoa | T10 | | | U09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
44 | Phan Hoàng Nam | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
45 | Phan Khải Anh | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
46 | Phan Minh | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
47 | Phan Minh Bảo | DHC | | | U09 | | SGC Dreamhome |
48 | Phan Trần Phúc Nguyên | HDC | | | U09 | | SGC Hà Đô Centrosa |
49 | Trần Bảo Khang | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
50 | Trần Doãn Tấn Dũng | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
51 | Trần Ngọc Đức | ONL | | | U09 | | SGC Online & Kèm |
52 | Trần Nguyễn Gia Bảo | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
53 | Trần Tấn Minh | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
54 | Trương Hòa Bình | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
55 | Võ Duy Hùng | MLC | | | U09 | | SGC Moonlight |
56 | Vũ Tiến Đạt | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
|
|
|
|