Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Bảng U9 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishПоследно обновяване03.11.2024 06:07:37, Creator/Last Upload: Saigon
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | пол | Bdld | Тип | Гр | Клуб/Град |
1 | Bạch Khánh Nam | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
2 | Bùi Anh Tuấn | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
3 | Bùi Danh Minh | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
4 | Bùi Phúc Lợi | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
5 | Châu Bảo An | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
6 | Châu Thành Bảo Đức | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
7 | Chu Tuấn Hào | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
8 | Đinh Kiến Huy | LAN | | | U09 | | Long An |
9 | Đinh Minh Đức | Q12 | | | U09 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
10 | Đỗ Công Thành | T10 | | | U09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
11 | Đỗ Hoàng Kim | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
12 | Đỗ Ngọc Phúc Nguyên | TBC | | | U09 | | SGC Nguyễn Hồng Đào |
13 | Đỗ Nguyễn Hải Đăng | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
14 | Đỗ Tony Minh Triết | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
15 | Hoàng Bách | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
16 | Hoàng Bảo Nam | SPC | | | U09 | | Simple Chess |
17 | Hoàng Duy Lâm | ICH | | | U09 | | I-Chess Club |
18 | Hoàng Phúc Ân | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
19 | Hồ Hữu Minh Đức | Q12 | | | U09 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
20 | Huỳnh Khải Đăng | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
21 | Huỳnh Tấn Lộc | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
22 | Huỳnh Vũ Phúc Thiên | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
23 | Lê Hoàng Thiên Ân | RMC | | | U09 | | SGC Richmond |
24 | Lê Huy Bằng | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
25 | Lê Huỳnh Duy Anh | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
26 | Lê Tấn Tài | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
27 | Lê Tuấn Khang | ICH | | | U09 | | I-Chess Club |
28 | Lê Viết Toàn | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
29 | Lê Vũ Sơn | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
30 | Lê Xuân Kiên | SPC | | | U09 | | Simple Chess |
31 | Mạc Gia Phong | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
32 | Ngô Xuân Trường | TDC | | | U09 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
33 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
34 | Nguyễn Công Phúc | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
35 | Nguyễn Duy Khang | ICH | | | U09 | | I-Chess Club |
36 | Nguyễn Đình Phong | ICH | | | U09 | | I-Chess Club |
37 | Nguyễn Đình Thái Sơn | TDA | | | U09 | | Trường Tiểu Học Dĩ An |
38 | Nguyễn Hà Đắc Di | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
39 | Nguyễn Hải Đông | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
40 | Nguyễn Phúc Khoa | TDO | | | U09 | | |
41 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Phát | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
42 | Nguyễn Hồ Gia Phúc | CFC | | | U09 | | CLB Chess Fighters |
43 | Nguyễn Huy Thịnh | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
44 | Nguyễn Lê Bảo Minh | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
45 | Nguyễn Lê Bình Minh | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
46 | Nguyễn Minh Khương | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
47 | Nguyễn Minh Sơn | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
48 | Nguyễn Phúc An | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
49 | Nguyễn Tất Phú | TDA | | | U09 | | Trường Tiểu Học Dĩ An |
50 | Nguyễn Thái Gia Đức | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
51 | Nguyễn Trung Kiên | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
52 | Nguyễn Việt Hoàng | MLC | | | U09 | | SGC Moonlight |
53 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
54 | Phạm Đức Anh | TDC | | | U09 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
55 | Phạm Hoàng Tuấn | TPC | | | U09 | | SGC Tân Phú |
56 | Phạm Nguyên Khánh | GHC | | | U09 | | SGC Gia Hòa |
57 | Phạm Trần Thiên Ân | PNC | | | U09 | | SGC Phú |
58 | Phan Bảo Nam | GHC | | | U09 | | SGC Gia Hòa |
59 | Phan Hào Khoa | T10 | | | U09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 10 |
60 | Phan Hoàng Nam | TBC | | | U09 | | SGC Tân Bình |
61 | Phan Khải Anh | GGC | | | U09 | | SGC Gigamall |
62 | Phan Minh | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
63 | Phan Minh Bảo | DHC | | | U09 | | SGC Dreamhome |
64 | Phan Trần Phúc Nguyên | HDC | | | U09 | | SGC Hà Đô Centrosa |
65 | Phan Uy Vũ | NDT | | | U09 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
66 | Từ Kiên Giang | ICC | | | U09 | | Trung Tâm Cờ Vua Truyền Cảm Hứng |
67 | Trần Bảo Khang | PNC | | | U09 | | SGC Phú Nhuận |
68 | Trần Doãn Tấn Dũng | CTL | | | U09 | | SGC Cityland |
69 | Trần Đắc Thái Hưng | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
70 | Trần Hoàng Việt | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
71 | Trần Ngọc Đức | ONL | | | U09 | | SGC Online & Kèm |
72 | Trần Nguyễn Gia Bảo | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
73 | Trương Hòa Bình | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
74 | Võ Duy Hùng | MLC | | | U09 | | SGC Moonlight |
75 | Vũ Lucas Thiên Bảo | APC | | | U09 | | SGC An Phú |
76 | Vũ Tiến Đạt | TDO | | | U09 | | VĐV Tự Do |
77 | Vương Việt Kiên | NDT | | | U09 | | SGC Nguyễn Duy Trinh |
|
|
|
|