1 Hrvatska šahovska liga jug - kadeti 2024

Cập nhật ngày: 22.10.2024 15:52:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska, 2 kadetska, kadetkinje, 1 kadetska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiCRO
Xem theo từng độiGŠK Solin Cemex, HŠK Metković, ŠK Brda, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Mornar, ŠK Petar Sedlar Pepe, ŠK Šibenik
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. ŠK Mornar (RtgØ:1654 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ante Šarić
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IIIRoko Petrić174718957930534200
2IIMatija Barbarić161919197930532600
3IVFranko Matana154617481459765900
4IVLeonardo Duran151217061459766700
5Josip Vuković149316077932099600
6Josip Prgomet016411459784500
7Borislav Potočki016081459530300
8Lovre Botica016001459265700
9Andrija Kuljiš016007932101100
  2. ŠK Casper (RtgØ:1567 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Veljko Šagi
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IIIAndrija Mučaji160118211456816000
2IVŠime Mihić157717631457931600
3Marino Kosović156316397931635200
4Leo Bosnić152516721456428900
5IVAdrian Petani151017041459413700
6IVPetar Mihovilović151017417931733200
7Jakov Brković149216067931634400
  3. ŠK Dubrovnik (RtgØ:1568 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivana Perak
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IIIMatej Perak163418161459462500
2IVLuka Vojvoda159217217930861900
3IVTonko Sebastijan153717071459977500
4Luka Marković150916857930627600
  4. ŠK Brda (RtgØ:1880 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Mateo Ivić
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IMatija Mimica199020611459486200
2IIVito Nimac-Kalcina192919761459862000
3IIBožidar Rehak186019371456437800
4IIIFran Babić Šišinački174018711458774200
5IIITino Bolanča173518421457364400
  5. ŠK Šibenik (RtgØ:1744 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Branko Vlaić
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IIvano Močić201620791458752100
2IVFilip Đikić165517897930778700
3Filip Jejina161716561458960500
4IVFranko Peran154317107930779500
5Stipe Macura157016377930470200
6Luka Silov153316417930781700
7Dino Kantarević016717931650600
8IVMaria Dobra016347930780900
  6. HŠK Metković (RtgØ:1711 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Slavko Bakalar
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IVJakov Šiljeg017661457980400
2IVMihael Borna Bjeliš017481457453500
3IVRoko Sršen017307931561500
4Ante Crnjac016001457976600
5Ivan Kolovrat016007931680800
6Jakov Crnjac016001457977400
7Ivano Pecolaj016007932349900
8Petar Volarević016007932417700
  7. ŠK Petar Sedlar Pepe (RtgØ:1779 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivica Brkić
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1MKBorna Pehar199820941441668900
2IIArijan Perdić173019141459529000
3IINikša Tomaš173319067931525900
4Renato Gulić165416837931523200
5Lovro Jaman016007931545300
6Duje Zec016007932560200
7Toni Jakić016007931507000
8Ante Pjotr Orlić016007932492400
9Lovre Ćuk016007932039200
  8. GŠK Solin Cemex (RtgØ:1587 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivo Crvelin
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IIIJosip Ercegović157617491455973000
2Bartul Čavčić154916277930807400
3Lovre Čukušić016007931689100
4Roko Tolj016227931672700