Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 LPCA ELITE LEAGUE 2

Cập nhật ngày: 20.10.2024 22:30:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b HS1  HS2  HS3 
1NKWAZI CHESS CLUB *  * 36356556556456940
2LUSAKA CHESS CLUB3 *  * 45355665647890
3RED ARROWS03 *  * 034415456654172,50
4GREEN BUFFALOES10½6 *  * 264134653666,50
5GREEN EAGLES1234 *  * 34556532690
6NAPSA B CHESS CLUB1223 *  * 444428590
7FOUR KNIGHTS CHESS CLUB011312 *  * 2133423524500
8PCZ MAIN CHESS CLUB½1312½022245 *  * 346523530
9GC CHESS CLUB½½15133 *  * 2434612149,50
10NAPSA A CHESS CLUB0122132242 *  * 32050,50
11KAFUE CHESS CLUB200000½43323 *  * 451840,50
12LIYOCA A CHESS CLUB½10011½1½2200105½21 *  * 321,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints