Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


ARchess kluba Rudens kauss-2024

Cập nhật ngày: 22.10.2024 14:38:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgPháiLoạiNhómCLB/Tỉnh
1ITeremranova, Sofija11632194LAT1653wU123625.b/Valdorfa
2IMurinovs, Matvejs11640170LAT1636U1004.b/10.vsk
3IIBakass, Artjoms11646373LAT1608U083902.a/10.vsk
4ILadisevs, Edvards11646926LAT1601U122396.a/Dubnova
5IISlepovs, Marians11644176LAT1527U104833.a/10.vsk
6IIDementjevs, Aleksandrs11640316LAT1525U18010.a/Franču licejs
7IIIZalygin, Mihail11633816LAT1503U103273.c/Zolitūdes ģimn.
8IVarhotovs, Vladimirs11633786LAT1493U141418.b/13.vsk
9IIAfanasjevs, Zahars11645172LAT1465U106184.b/21.vsk
10IIDaragans, Dmitrijs11646284LAT1437U1408.d/Zolitūdes ģimn.
11IIPogrebnojs, Damirs11620587LAT1422U14898.a/10.vsk
12IIAbols, Ernests11633131LAT1400U121635.a/49.vsk
13IIGrigors, Germans11645369LAT0U141507.b/13.vsk
14IISersnovs, Marks11643722LAT0U10814.a/10.vsk
15IISuslenkovs, Boriss11635479LAT0U103364.b/95.vsk
16IIIBerzins, Jans11634227LAT0U16639.c/13.vsk
17IIIIvanova, Elizabete11643811LAT0wU1205.a/22.vsk
18IIIMorozovs, Jegors11642610LAT0U08572.a/22.vsk
19IIIMurins, Arons11650885LAT0U102063.a/10.vsk
20IIIOstrinski, Leon11650478LAT0U081413.c/Dubnova
21IIISaposnikovs, Luka11648660LAT0U102673.b/10.vsk
22IIITisens, Tamirs11631937LAT0U1408.d/1.ģimnāzija
23IVBelouss, Boriss11651229LAT0U082542.b/10.vsk
24IVDaragans, Mihails11647469LAT0U1206.c/Zolitūdes ģimn.
25IVJakovlevs, Mihails11651237LAT0U08512.b/10.vsk
26IVMurina, Bella11650893LAT0wU101793.a/10.vsk
27IVOvcaruks, Germans11648694LAT0U08712.a/10.vsk
28IVShirokov, Kirill11643960LAT0U103124.c/13.vsk
29IVUgorenko, Milana11644001LAT0wU121355.b/10.vsk