Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

George Suid Senior Skaaktoernooi

Cập nhật ngày: 26.10.2024 12:48:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: George J Swart

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Holy Cross A550010022,5
24Laerskool Outeniqua A54018018,5
35Laerskool George Suid A54018017
43Holy Cross D54018016
515Glenwood House A53117014
62Holy Cross B53026016
10Laerskool Hartenbos A53026016
89Laerskool Handhaaf A53026015,5
921Laerskool Handhaaf B53026015
106Holy Cross C53026014
7Holy Cross F52216014
8Laerskool Wesbank53026014
1314Laerskool Outeniqua B53026013
1416Glenwood House B53026010
1519Knysna A52125012,5
1620Laerskool Hartenbos B52125012
1712Laerskool George Suid B52034012
17Laerskool George Suid C52034012
1911Laerskool Denneoord A52034011,5
13Laerskool Blanco52034011,5
2118Holy Cross E52034011
27Laerskool Denneoord B52034011
2322Knysna C5203409
2425Knysna B5113309
2523Inkcubeko B5104207,5
2629Laerskool Denneoord C5104207
2726Inkcubeko A5005006,5
2824Inkcubeko C5005002
2928Mzoxolo Primary0000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)