1 Hrvatska šahovska liga jug - kadetkinje 2024 Cập nhật ngày: 22.10.2024 15:48:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska, 2 kadetska, kadetkinje, 1 kadetska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | CRO |
Xem theo từng đội | GŠK Solin Cemex, ŠK Casper, ŠK Knez Mislav, ŠK Makarska, ŠK Vela Luka |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
0 | | GŠK Solin Cemex | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | | ŠK Casper | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | | ŠK Knez Mislav | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | | ŠK Makarska | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | | ŠK Vela Luka | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|