2 Hrvatska šahovska liga jug - kadeti 2024

Cập nhật ngày: 22.10.2024 15:57:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska, 2 kadetska, kadetkinje, 1 kadetska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiCRO
Xem theo từng độiGŠK Solin Cemex, ŠK Brda, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Makarska, ŠK Omiš
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. ŠK Dubrovnik (RtgØ:1549 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivana Perak
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IVAndrija Crnčević144717031459626100
2Roko Grgičević151316337930035900
3IVAna Perak016091459463300
4IVLucija Matić016257932549100
  2. ŠK Casper (RtgØ:1631 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Veljko Šagi
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1Jakov Perin150416281459660100
2Darije Pavić016007931732400
3Marko Ilijašević016317930160600
4Jere Dujić016147930161400
5Fabian Bugarija016227930174600
6Ivan Vištica016007932691900
7Miroslav Krešimir Biloglav016007930504000
8Karlo Mišulić016007931731600
9IVLana Krapić016577932624200
  3. ŠK Brda (RtgØ:1575 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Mateo Ivić
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1IVLovre Radić161217617931470800
2IVPaško Bradarić Šljujo159617367931384100
3IVBorna Zvonimir Kuzmić158617691457235400
4Marko Gligo150716877932248400
5Lovre Mirošević147316881456438600
  4. ŠK Makarska (RtgØ:1611 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Tonći Matković
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1Marino Delić016427930897000
2Martin Ante Beroš016007932504100
3Toma Andrijašević016007932502500
4Tomislav Pavlinović016007932525400
5Michele Danese016007932507600
6Ivan Šabić016007932518100
  5. ŠK Omiš (RtgØ:1532 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivo Popović
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1Luka Kovačić016837930922400
2Frane Pešić016457931759600
  6. GŠK Solin Cemex (RtgØ:1600 / HS1: 0 / HS2: 0) Lãnh đội: Ivo Crvelin
BànTênRtQTRtQGFideIDĐiểmVán cờ
1Vito Šikić016007931690500
2Frane Lipovac016007930514800
3Petar Peruzović016007930512100
4Leon Jagnjić016007932484300