6° Fecha, Liga Escolar Metropolitana Sub 10 Cập nhật ngày: 19.10.2024 19:04:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEDERACION NACIONAL DE AJEDREZ DE CHILE
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả2. Ván ngày 2026/10/19 lúc 11:00
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 6 | | Rocuant Rubio, Leonor Isabel | 1092 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Segovia Ganzur, Valentina | 1344 | 1 |
2 | 2 | | Aguayo Carreño, Sofia Alejandra | 1232 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Avello Muñoz, Cristobal | 0 | 8 |
3 | 16 | | Poblete Lagos, Vicente | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Avila Miranda, Raimundo | 1205 | 3 |
4 | 4 | | Severino Gajardo, Maximo | 1199 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Zuñiga Arriagada, Emilia | 0 | 19 |
5 | 18 | | Valenzuela Ortega, Sebastian | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Silva Moreno, Franco | 1109 | 5 |
6 | 12 | | Guerra Campos, Daniela | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Zuñiga Castillo, Agustina Ignacia | 1002 | 7 |
7 | 13 | | Melendez Sanchez, Laura | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Barriga Monsalves, Santiago | 0 | 9 |
8 | 10 | | Cornejo Escobar, Franco | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Pallero Olea, Emiliano | 0 | 15 |
9 | 14 | | Nuñez Olivares, Andrews | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Gonzalez Silva, Gael | 0 | 11 |
10 | 17 | | Santander Contreras, Alondra | 0 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
|
|
|
|