Thông tin kỳ thủ

TênChatziioannou, Konstantinos
Số thứ tự10
Rating1529
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1529
Hiệu suất thi đấu890
FIDE rtg +/--24
Điểm0
Hạng10
Liên đoànGRE
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE42174465
Năm sinh 2002

 

VánSốTênRtgĐiểmKQ
11Papakyriakou, Charalampos1799GRE1,5
0
26Kouimtsidis, Georgios1581GRE2
0
32Tarchanidis, Nikolaos Christos1782GRE1,5
47Valsamidis, Efstathios1555GRE1
53Papadianakis, Marios1778GRE1,5
68Papakyriakou, Petros1541GRE0
74Diamantakos, Sotirios1686GRE2
89Kiourktsidis, Miltiadis1532GRE0,5
95Tsourgiannis, Nikolaos1602GRE0
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.