Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KAVALA ROUND ROBIN MASTERS 2024 20/10/2024-17/11/2024

Cập nhật ngày: 17.11.2024 12:52:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: chesskavala

Bảng xếp hạng sau ván 9

HạngTênRtg12345678910Điểm HS1  HS2  HS3 
1Diamantakos, Sotirios1686GRE*111½½11118032,503,5
2Papakyriakou, Charalampos1799GRE0*½½½111116,5022,501,5
3Papadianakis, Marios1778GRE0½*1111½½½6024,252,5
4Papakyriakou, Petros1541GRE0½0*1½01115117,251,5
5Tarchanidis, Nikolaos Christos1782GRE½½00*101115018,251
6Kouimtsidis, Georgios1581GRE½00½0*10114014,001
7Tsourgiannis, Nikolaos1602GRE000110*½103,5014,002
8Kiourktsidis, Miltiadis1532GRE00½001½*013010,250,5
9Chatziioannou, Konstantinos1529GRE00½00001*12,507,500,5
10Valsamidis, Efstathios1555GRE00½000100*1,506,500,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Koya Tie-Break