KAVALA ROUND ROBIN MASTERS 2024 20/10/2024-17/11/2024Ban Tổ chức | Kavala Chess Club |
Liên đoàn | Greece ( GRE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Apostolakakis Christoforos (4292472), Zisiadis Christos (4288947) |
Tổng trọng tài | NA Valsamidou, Dimitra (4215257) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90'+30"per move |
Địa điểm | Kavala, Great Club, Kyprou 12 |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/20 đến 2024/11/17 |
Rating trung bình | 1639 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 14:18:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: chesskavala
| |
|
Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 4 | | Diamantakos, Sotirios | GRE | 1686 | 2 | 0 | 1,00 | 1 |
2 | 6 | | Kouimtsidis, Georgios | GRE | 1581 | 2 | 0 | 0,00 | 0 |
3 | 2 | | Tarchanidis, Nikolaos Christos | GRE | 1782 | 1,5 | 0 | 1,25 | 0,5 |
4 | 1 | | Papakyriakou, Charalampos | GRE | 1799 | 1,5 | 0 | 0,75 | 0,5 |
5 | 3 | | Papadianakis, Marios | GRE | 1778 | 1,5 | 0 | 0,25 | 0 |
6 | 7 | | Valsamidis, Efstathios | GRE | 1555 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
7 | 9 | | Kiourktsidis, Miltiadis | GRE | 1532 | 0,5 | 0 | 0,75 | 0,5 |
8 | 5 | | Tsourgiannis, Nikolaos | GRE | 1602 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
| 8 | | Papakyriakou, Petros | GRE | 1541 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
| 10 | | Chatziioannou, Konstantinos | GRE | 1529 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 3: Koya Tie-Break
|
|
|
|