KAVALA ROUND ROBIN MASTERS 2024 20/10/2024-17/11/2024

Cập nhật ngày: 22.10.2024 14:18:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: chesskavala

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
14Diamantakos, SotiriosGRE1686201,001
26Kouimtsidis, GeorgiosGRE1581200,000
32Tarchanidis, Nikolaos ChristosGRE17821,501,250,5
41Papakyriakou, CharalamposGRE17991,500,750,5
53Papadianakis, MariosGRE17781,500,250
67Valsamidis, EfstathiosGRE1555100,000
79Kiourktsidis, MiltiadisGRE15320,500,750,5
85Tsourgiannis, NikolaosGRE1602000,000
8Papakyriakou, PetrosGRE1541000,000
10Chatziioannou, KonstantinosGRE1529000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Koya Tie-Break