Cập nhật ngày: 19.10.2024 22:16:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: José Luis Gutiérrez Juárez
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Bachillerato General Ignacio Zaragoza | * | * | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | 0 | 44 | 16 |
2 | Bachillerato General Luis Donaldo Colosio Mur | 1 | 3 | * | * | 2 | 4 | 9 | 10 | 0 | 45 | 15,5 |
3 | Bachillerato General Heroés de Puebla | 1 | 0 | 2 | 0 | * | * | 5 | 3 | 0 | 55 | 5 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)