CAMPEONATO DE OTOÑO 2024

Ban Tổ chứcARUBA CHESS FEDERATION
Liên đoànAruba ( ARU )
Trưởng Ban Tổ chứcNA Williams Pesqueira, Carol S.
Tổng trọng tàiFA Bueno Perez, Lazaro Antonio
Thời gian kiểm tra (Standard)75 minutes witch 30 second lncrement from move 1
Địa điểmCentro di Barrio Dakota
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/17 đến 2024/11/28
Rating trung bình1433
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 03:45:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fabricio Gonzalez Pereira

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1
Số vánĐã có 8 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1FMDe Mey Juan Pablo2021ARU 5b1 6w11010
2CMPesqueira Jose1856ARU 16b1 3w12010
3CMCroes Octavio1832ARU 10w1 2b13010
4Franken Angelo1789ARU 11b½ 5w0,5800,50
5Viafara Hernan1745ARU 1w0 4b012000
6Tromp Hubert Randolf1737ARU 20w1 1b14010
7Villalba Martinez Paul Andres1726ARU 9w½ 14b0,51000,50
8Moreno Mora Milaydes Lourdes1655ARU 19w1 13b15010
9Diaz Maguina Daniel Eugenio1637ARU 7b½ 11w0,5900,50
10Karamchandani Piyush1569ARU 3b0 17w013000
11Mendoza Chourio Wignifer Y.1547ARU 4w½ 9b0,51100,50
12Sharma Mohit1541ARU -0 -0014000
13Barrios Herrera Allen David0ARU -1 8w1700,50
14Croes Jesus David0ARU 15b1 7w16010
15Geerman T-Sion S0ARU 14w0 20b015000
16Koffi Giovanni Gregorio0ARU 2w0 19b016000
17Mazzolini Daniel0ARU -0 10b017000
18Polak Delgion T. J.0ARU -0 -0018000
19Rodrigues Ross Santiago0ARU 8b0 16w019000
20Vergara Rivera Juan Sebastian0ARU 6b0 15w020000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable