Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Siga nosso Instagram:
@circuitodexadrezescolar

Campeonato Escolar por Equipes 2024 - Colégio Marista - 4º e 5º Ano Absoluto

Cập nhật ngày: 19.10.2024 18:40:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Clube de Xadrez Novo Horizonte

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11
Zugzwang - Interamérica5410915,5047,5
22
Magnus Carlsen - Sesc5320816039,5
34
Simbios Young5320815045,3
47
Kasparov - Sesc5311714,5033,5
514
Pedacinho do Céu5311710,5032
610
Omni 2522169,5026,3
719
Centro Educacional Sesc Cidadania5212511,5014,3
83
Carro Kasparov - Interamérica5212511226
98
Sigmas Chess - Interamérica5212511016,5
1015
Batman Chess Club - Interamérica5131510,5125,3
116
Magnus Calvo - Interamérica5212510,5117,8
125
Omni 15131510128
1316
Bobby Fischer - Sesc5131510124,5
1417
Rafael Leitão - Sesc521259018
1518
Karpov - Sesc521258027,5
169
Areninha512248,5015,8
1711
Mequinho - Sesc511337,5010,3
1820
Capivaras - Interamérica503237,509,5
1913
Arenão503237111,8
2012
Os Mestres do Seg50323719,8
2121
Monteiro Lobato50232516,3
2222
Omni 350232516

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)