Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

12U Tatluhan Chess Team Tournament

Cập nhật ngày: 19.10.2024 12:04:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: FA, NI Felix Poloyapoy Jr.

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11BRD Chess Academy-Maroczy660012150
25Tagbilaran YCMC Team65011015,50
36Wizards 165011013,50
410Mabolo Kings Underdogz6402812,50
52Mate in 364028120
63Team Tagbilaran6402811,50
79BRD Chess Academy-BFF'S6402811,50
815Sangat Chess Player64028110
913Team BRD-Kissa Athena6402810,50
107Mabolo ES Team C6312711,50
1111MES Team G6312711,50
124Kidz Gambit6312710,50
1314BRD Chess Academy-Kuya Y and Siblings6312710,50
1431Team BRD-KISSA Poseidon631279,50
1517Castling Crew63036100
1625Team BRD-KISSA Aeolus63036100
1718MES Team B6303690
1820MES Team E6303680
1921Damul Rook Players630367,50
208Passed Pawns6303670
2127Team BRD-KISSA Ares6303670
2232Titans6303670
2312Double Bishop621358,52
2423MES Team F621358,50
2516Wizards 2613257,50
2619KGB6204470
2724Team BRD-KISSA Achelous6204442
2830Team BRD-KISSA Hera5104440
2929Team BRD-KISSA Cronus5104430
3028Team BRD-KISSA Aristaeus501434,50
3133Wizards 3501433,50
3226Team BRD-KISSA Aphrodite500523,50
3322MES Team D5005220

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints