Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Zsűri elnöke: IA Pergel László
Tagok: FA Gál József, FA Kása Attila

Magyar Nemzeti Gyermek Sakk Csapatbajnokság 2024

Cập nhật ngày: 30.10.2024 13:58:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: kristof.deli

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Aquaréna Kőbánya SC I.770025140112
22TFSE I.760122120120,5
37Városgazda Utánpótlás Akadémia74031880122,5
45KHTK-Csongrád74121790110,5
56Szombathelyi Sportiskola I.742116,5100105
64Barcza Gedeon SC I.750215,5100117
713Meritum Egyesület740315,580107
816Szombathelyi Sportiskola II. U1074121590103,5
912Grund64 SE I. U10732214,580113
109TFSE II. U10740314,580111
1110Sió-Sakk SC U10740314,58096
123Aquaréna Kőbánya SC II. U10731314,570110
138DVTK730414,560110,5
1418Sporterő Nemzetközi SE7403148089,5
1511Bajnok Sakkiskola7223146197,5
1617Grund64 SE II. U107223146193,5
1722Nyíregyházi Egyetemi SE7232137089,5
1814Bástya Dunaújvárosi Sakk SE U107304136090,5
1915Miskolci KisBocsok Sakk SE I. U1072141350101,5
2021Hajdúböszörményi SE731312,57088,5
2123Váci Sakk Club722312,56095,5
2226Zsámbéki SE713312,55086
2324Tapolca VSE612311,56086,5
2420HÜSI SC U106303118080
2519Sárkány DSE U10611410,55089
2629Grund64 SE III. U10611410,55083,5
2725Miskolci KisBocsok Sakk SE II. U10611410,55078,5
2827Barcza Gedeon SC II. U10602494076,5
2928CLUB-MATE Edelényi VSE61057,54077,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)