Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Zsűri elnöke: IA Pergel László
Tagok: FA Gál József, FA Kása Attila

Magyar Nemzeti Ifjúsági Sakk Csapatbajnokság 2024

Cập nhật ngày: 29.10.2024 18:25:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: kristof.deli

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12Géniusz SE760129120170
24Aquaréna Kőbánya SC751128110169
35MTK I.741226,590176
41Atomerőmű SE Paks740326,580168
53Sentimento Ajka BSK742126100172
611HÜSI SC730424,560156,5
77Haladás VSE750224100157
813Sárkány DSE I.750224100146,5
98VIADUKT Biatorbágy74032480158
106DVTK I.740323,580173,5
119Barcza Gedeon SC I.740322,580161
1210TFSE731322,570141,5
1320Meritum Egyesület72142150147
1417Nyíregyházi Egyetemi SE741219,590135
1515Sió-Sakk SC621319,570139
1619Makói SVSE722319,560141,5
1721Barcza Gedeon SC II.732218,580136,5
1818Neumann János Egyetem TLSE722318,560145
1914MTK II.73041860138,5
2022Tapolca VSE62131770124
2123CLUB-MATE Edelényi VSE62041760124,5
2224DVTK II.72141750148,5
2316Maróczy Géza SE72141750146
2412Városgazda Utánpótlás Akadémia61051740129,5
2525Barcza Gedeon SC III.62041660124
2626Sárkány DSE II.610515,540125,5
2727Grund64 SE61141550115,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)