Heves és Nógrád vármegyei serdülő négy fős csapat rapid sakkbajnokság

Cập nhật ngày: 14.01.2025 06:05:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Hatvani SK I. * 51315½1346,560
2Salgótarjáni TSE11 * 912124480
3Hatvani SK II.7 * 91438,560
4Kékesi SE4 * 813½3330
5Egri Bolyky Bástya SE II.8 * 5425,530
6Egri Bolyky Bástya SE I.3411 * 25,520
7Apci SE½7 * 23,520
8Mátranovák3212 * 19,520

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints