Debut Autumn - 2024 (з нормою КМСУ)Cập nhật ngày: 31.10.2024 15:38:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: KIEV CHESS CENTER (Yurij Pepa)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ЕКЗАМЕНАТОРИ | * | 53½ | 53,5 | 17 | 0 |
2 | ЗДОБУВАЧІ | 46½ | * | 46,5 | 11 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|