Podzimní turnaj Kategorie mladší žáciBan Tổ chức | SVČ Domeček Chomutov a Sokol Údlice |
Liên đoàn | Czech Republic ( CZE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Kalužný Jiří |
Tổng trọng tài | Kalužný Jiří |
Trọng tài | Boledovič Ján |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 2 x 20 minut + 5 sekund na tah |
Địa điểm | Chomutov |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/11/09 |
Rating trung bình | 1034 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 16.10.2024 21:39:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 8
| |
|
Danh sách các nhóm xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
1 | | Běla, Lukáš | 23738545 | 1361 | TJ Sokol Údlice | Dorostenci |
2 | | Dytrych, Alan | | 0 | TJ Sokol Údlice | Starší |
3 | | Hrbolka, Oliver | 23775904 | 0 | CHESS MOST | Mladší |
4 | | Janouš, Patrik | | 1322 | TJ Tatran Podbořany z.s. | Dorostenci |
5 | | Kousek, Adam | | 0 | TJ Sokol Údlice | Starší |
6 | | Krepindl, Jan | | 0 | TJ Sokol Údlice | Dorostenci |
7 | | Kříž, Denis | 23767537 | 1420 | TJ Sokol Údlice | Dorostenci |
8 | | Lassas, Viktor | | 0 | TJ Tatran Podbořany z.s. | Starší |
9 | | Nguyen, Trung Minh | 23773545 | 1063 | TJ Sokol Údlice | Mladší |
10 | | Primas, Jiří | | 0 | TJ Sokol Údlice | Starší |
11 | | Svoboda, Pravoslav | 23759682 | 1073 | TJ Sokol Údlice | Mladší |
12 | | Sýkora, Vojtěch | | 0 | TJ Tatran Podbořany z.s. | Dorostenci |
13 | | Týr, Tobiáš | | 0 | TJ Sokol Údlice | Mladší |
14 | | Úlehla, Matyáš | | 0 | TJ Tatran Podbořany z.s. | Starší |
15 | | Vonka, Richard | 23772972 | 0 | TJ Tatran Podbořany z.s. | Starší |
16 | | Vrchotka, Antonín | | 1133 | ŠK Teplice | Starší |
|
|
|
|