ZürcherMannschaftmeisterschaft 2024 2025 Klasse l2Ban Tổ chức | Zürcher Schachverband |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Roger Loup |
Tổng trọng tài | RogerLoup |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 60 min + 30 sek pro Zug |
Địa điểm | Raum Zürich |
Số ván | 5 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/11/02 đến 2025/03/30 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 17.10.2024 13:07:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Roger Loup
Giải/ Nội dung | Klasse M, Klasse P1, Klasse P2, Klasse l1, Klasse l2, Klasse ll1, Klasse ll2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 |
1 | Nimzowitsch 3 | * | | | | | 2 | 0 |
2 | Dübendorf 2 | | * | | | | 2 | 0 |
3 | Säuliamt 1 | | | * | | | 2 | 0 |
4 | Zimmerberg 2 | | | | * | | 2 | 0 |
5 | Seebach 2 | | | | | * | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|